| DANH SÁCH NỮ HỘ SINH TỈNH
 QUẢNG NINH
   Huyện Tiên Yên   
    
        
            | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | Nguyễn – Hà |   | Hải Lạng- Ty | Hải Lạng –Tiên Yên | Trạm Xá Xã Hải Lạng |  
            | 2 | Ng – Hòa |   | Hải Phòng | Yên Than – Nt | Trạm Xá Xã Yên Than |  
            | 3 | Trần –Ngọc |   | Bình Liên | Nt | Nt |  
            | 4 | Bích Vân |   | Điền XÁ | Tiên Lang -Nt | Trạm Xá Xã Tiên Lang |  
            | 5 | Tấn |   | Đông Nga | Điền Xa – Nt | Trạm Xá Xã Điền Xa |  
            | 6 | Tô- Thắng |   | Đông Hải | Đông Ngủ | Trạm Xá Xã Đông Ngủ |  
            | 7 | Hà – Hằng |   | Đà Thông | Đông Hải | Trạm Xá Xã Đông Hải |  
            | 8 | Phạm Khoa |   |   | Đồng Kim | Trạm Xá Xã Đồng Kim |      Huyện Tiên Yên CN   
    
        
            | STT | Họ Và Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | Trần Thị Lung | 25/10/56 | Quốc Oai Hà Tây | Bệnh Viện Tien Yên | Bệnh Viện Tiên Yên |  
            | 2 | Trần Thị Bé | 1/56 | Lý Nhân Nam Hà | Bệnh Viện Tiên Yên | Quảng Ninh |  
            | 3 | Nguyễn Thị Thơm | 12/55 | Nghĩa Hưng Nam Hà | Qn | Nt |  
            | 4 | Đỗ Thị Nga | 1965 | Ba Chẻ Quảng Ninh | Nt | Nt |  
            | 5 | Hoàng -Chính |   |   | Nt | Đvị KHHGD Huyện |  
            | 6 | Vi -Oanh |   |   | Nt | Nt |  
            |   |   |   |   |   |   |      Huyện Quảng Hà   
    
        
            | STT | Họ Và Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | VI- VÂN |   | HÀ CÁI | THỊ TRẤN HÀ CỐI | Đội KHHGĐ Huyện |  
            | 2 | LY –ĐA |   | nt | nt | Nt |  
            | 3 | HÀ- UYÊN |   | ĐẦM HÀ | Thị Trấn Đầm Hà | Khoa Sản Đầm Hà |  
            | 4 | BÙI- CẨN |   | QUANG THỊNH | Xã QuẢng Thinh | Trạm Xá Xã Quảng
   Thịnh |        Huyện Ba chẻ   
    
        
            | STT | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | Khúc- Lâm |   | Ba chẻ | Thị Trấn BA chẻ | ĐỘI KHHGĐ Ba Chẻ |  
            | 2 | Lê- Hiển |   | Nt | Nt | Nt |  
            | 3 | Nguyên- Thắng |   | Nt | XÃ đồn đại | Trạm xá xã Đồn Đại |  
            | 4 | Đoàn – vĩnh |   | Nt | XÃ nam sơn | Txx nam sơn |  
            | 5 | Ninh – Dần |   | Nt | XÃ Thanh SƠn | Txx Thanh Sơn |  
            | 6 | Hoàng – Thử |   | Nt | Xã Đạp Thanh | Txx Đạp Thanh |  
            | 7 | Nguyên - Hà |   | nt | XÃ Thanh Lâm | Txx Thanh Lâm |        Huyện Văn Đồn   
    
        
            | STT | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | BÙI THỊ HẰNG | 27/11/71 | Đoàn kết | Trạm xá Đài Xuyên | Đài Xuyên |  
            | 2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 6/9/73 | Quan lạn | Trạm xá Ngọc Dương | Ngọc Dương |  
            | 3 | TÔ THỊ BÍCH DUYÊN | 11/3/72 | Hạ Long | Trạm xá BÌnh Dân | BÌnh Dân |  
            | 4 | PHẠM THỊ LAN VẤN | 3/11/63 | Quang Hà | Trạm xá Hạ Long | Hạ Long |  
            | 5 | LÊ THỊ CHIÊN | 20/3/64 | Vạn yên | Trạm xá Vạn Yên | Vạn Yên |  
            | 6 | PHẠM THỊ NHIÊN | 22/3/66 | Bản Yên | Trạm xáBản Yên | Bản Yên |  
            | 7 | PHẠM THỊ BỐN | 58 | Bản yên | Trạm xá Bản Yên | Bản Yên |  
            | 8 | PHÙNG THI DƯƠNG | 68 | Thị Trấn | Trạm xá Đông Xá | Đông Xá |  
            | 9 | NGHIÊM HẢI YÊN | 5/71 | Hạ long | Trạm xá Ngọc Vừng | Ngọc Vừng |  
            | 10 | PHẠM THỊ HIỀN | 65 | Đoàn kết | Trạm xá Đoàn Kết | Đoàn Kết |  
            | 11 | NGUYỄN THỊ LƠ | 57 | Ninh Châu | Trạm xá Ninh Châu | Ninh Châu |  
            | 12 | NGUYỄN THỊ THỎI | 68 | Thắng Lợi | Trạm xá Thắng Lợi | Thắng Lợi |  
            | 13 | BÙI THỊ CÚC | 73 | Quan Lặn | Trạm xá Quan Lạn | Quan Lạn |  
            | 14 | BÙI THỊ ĐÀO | 50 | Đoàn Kết | Trung tâm y tế VĐồn | Trung tâm y tế VĐồn |  
            | 15 | BÙI THỊ MỸ | 57 | VẠn Yên | Trung tâm y tế VĐồn | Khoa sản |  
            | 16 | NGUYỄN THỊ LAN | 55 | Thái Bình | Trung tâm y tế VĐồn | Khoa sản |  
            | 17 | PHẠM THỊ BẢY | 54 | Quan Lạn | Trung tâm y tế VĐồn | Khoa sản |      Tỉnh : Quảng Ninh- Huyện Hoành Bồ   
    
        
            |   STT | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | GiápThị tuyết | 27/10/1966 | Quảng La - HB | Quảng La - HB- QN | Quảng La - HB- QN |  
            | 2 | Nguyễn Thị Hà | 11/6/1961 | Xuân Sơn- Đông
   Triều – QN | Sơn Dương- HB-  QN | Sơn Dương- HB-  QN |  
            | 3 | Hoàng Thị Huệ | 30/10/1968 | Dân chủ- HB | Dân chủ- HB - QN | Dân chủ- HB - QN |  
            | 4 | Lương Thị Sinh | 13/3/1964 | Vũ Oai – HB | Sơn Dương- HB-  QN | Sơn Dương- HB-  QN |  
            | 5 | Trương Thị Vinh | 2/8/1966 | Bằng Cả- HB | Bằng Cả- HB - QN | Bằng Cả- HB - QN |  
            | 6 | Hoàng Thị Nga | 20/4/1969 | Thống Nhất- HB | Việt Hưng- HB- QN | Việt Hưng- HB- QN |  
            | 7 | Lê Thị Liên | 27/5/1958 | Thị TRấn Trới - HB | Thị TRấn Trới - HB
   - QN | Thị TRấn Trới - HB
   - QN |  
            | 8 | Trần Thị Hồng | 20/8/1968 | Thống Nhất- HB | Thống Nhất- HB - QN | Thống Nhất- HB - QN |  
            | 9 | Vũ Thị Hiên | 3/9/1972 | Lê Lợi- HB | Lê Lợi- HB- QN | Quảng La - HB- QN |  
            | 10 | Lý Thị Loan | 29/4/1965 | Đồng Sơn- HB | Đồng Sơn- HB- QN | Đồng Sơn- HB- QN |  
            | 11 | Triệu Thị Phương | 20/10/1960 | Hòa BÌnh- HB | Hòa BÌnh- HB - QN | Hòa BÌnh- HB - QN |  
            | 12 | Lý Thị HẢi | 11/10/1962 | Tân Dân- HB | Tân Dân- HB- QN | Tân Dân- HB- QN |  
            | 13 | Nguyễn Thị Dung | 21/1/1967 | Lê Lợi- HB | Lê Lợi- HB-QN | Lê Lợi- HB-QN |  
            | 14 | Nguyễn Thị Thúy | 1968 | Đại Yên- HB | Đại Yên- HB - QN | Đại Yên- HB - QN |  
            | 15 | Nguyễn Thị Bích | 2/2/1946 | Nam Sách Hải Hưng | Thị TRấn Trới - HB
   - QN | Thị TRấn Trới - HB
   - QN |  
            | 16 | Bùi Thị Linh | 8/12/1972 | Việt Hưng- HB | Việt Hưng- HB - QN | Vũ OAi- HB - QN |  
            | 17 | Đặng Thị Phương | 27/2/1967 | Đồng Lâm- HB | Đồng Lâm- HB- QN | Đồng Lâm- HB- QN |    Tỉnh : Trung Tâm Y tế Đông Triều   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh   | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Vũ Thị Mọc | 1955 | Thị Trấn ĐTriều | Cầu Đất- Đức Chính
   - ĐTriều | Khoa sản Trung tâm
   y tế ĐTriều |  
            | 2 | Đào Thị Loan | 1959 | Thôn Tân Việt ĐTriều | Cầu Đất- Đức Chính
   - ĐTriều | Khoa sản Trung tâm
   y tế ĐTriều |  
            | 3 | Nguyễn Thị Bình | 1959 | Hưng Đạo ĐTriều | Xã Xuân Sơn ĐTriều | Khoa sản Trung tâm
   y tế ĐTriều |  
            | 4 | Nguyễn Thị Thắm | 1963 | Hoàng Quế ĐTriều | Hưng Đạo ĐTriều   | Khoa sản Trung tâm
   y tế ĐTriều |  
            | 5 | Nguyễn THị Xoay | 1949 | BÌnh Dương ĐTriều | Thị Mạo Khê ĐTriều   | Tổ SĐKH TRung tâm y
   tế ĐTriều   |  
            | 6 | Lê Thị Múi | 1956 | Việt Dân ĐTriều | Việt Dân ĐTriều   | Tổ SĐKH TRung tâm y
   tế ĐTriều |  
            | 7 | Trương Thị Lành | 1955 | Trùng Lương ĐTriều | Mạo Khê ĐTriều   | Tổ SĐKH phòng khám
   MẠo Khê TRung tâm y tế ĐTriều |  
            | 8 | Nguyễn Thị Luyến | 1959 | Đức Chính ĐTriều | Mạo Khê ĐTriều   | Tổ SĐKH phòng khám
   MẠo Khê TRung tâm y tế ĐTriều |    Cẩm Phả Thị   
    
        
            | STT     | Họ Và Tên   | Ngày sinh     | Nơi sinh       | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Ngô Thị Hằng | 31.12.57 | Cẩm Phả | 39 Cẩm Tây | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 2 | Vũ Thị Xuân | 13.7.56 | Hải Hưng | 55 Cẩm trung | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 3 | Vũ Thị Xuyên | 28.3.58 | Thái BÌnh | 14 Cẩm Trung | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 4 | Lê THị Húy | 20.10.54 | Hải Hưng | 10 Cẩm Thủy | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 5 | CAo Thị Lý | 20.6.05 | Cẩm Phả | 61 Cẩm Thủy | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 6 | NGuyễn thị Sính | 5.3.72 | HẢi Hưng | 77 Cẩm Trung | TT Y tế Cẩm Phả |  
            | 7 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1973 |   | Cẩm Bình | Trạm Xá Cẩm Bình |  
            | 8 | Nguyên- Hương |   |   | Xã Quang Hanh | Trạm Xá Quang Hanh |  
            | 9 | Hoàng – Lý |   |   | Xã Mông Dương | Trạm Xá Mộng Dương |  
            | 10 | NGuyên- Tình |   |   | Xã Mông Dương | Trạm Xá Mộng Dương |  
            | 11 | Bùi – Thọ |   |   | Xã Cẩm Thủy | Trạm Xá Cẩm Thủy |  
            | 12   | Nguyên- Hiếu |   |   | Xã Cẩm Trung | Trạm Xá Cẩm Trung |  
            | 13 | NGuyên – Oanh |   |   | Xã Cẩm Tây | Trạm Xá Cẩm Tây |  
            | 14 | Ái- Hương |   |   | Xã Cẩm Đông | Trạm Xá Cẩm Đông |  
            | 15 | NGuyễn- Huệ |   |   | Xã Cẩm Đông | Trạm Xá Cẩm Đông |  
            | 16 | Ái – Hồng |   |   | Xã Cẩm Thạch | Trạm Xá Cẩm Thạch |  
            | 17 | Tuấn- Nhung |   |   | Xã Cửa ông | Trạm Xá Xã Cửa ông
   Trạm Xá |  
            | 18 | Lý – Diên |   |   | Xã Cẩm Hải | Trạm Xá Xã Cẩm Hải |  
            | 19 | NGô -Lợi |   |   | Xã Công Hòa | Trạm Xá Xã Công Hòa |  
            | 20 | Nguyễn- Hoan |   |   | Xã Cẩm Thịnh | Trạm Xá Cẩm Thịnh |  
            | 21 | Tống- Sìn |   |   | Xã Cẩm Thịnh | Trạm Xá Cẩm Thịnh |  
            | 22 | Cao- May |   |   | Dương Huy | Trạm Xá Dương Huy |  
            | 23 | Tô- Hằng |   |   | Xã Cẩm Sơn | Trạm Xá Cẩm Sơn |  
            | 24 | Dương- Liên |   |   | Xã Cẩm thành | Trạm Xá Cẩm Thành |  
            | 25 | Ng Thị Đức Hạnh |   | Hồng Hà | Hồng Hà | Trạm Xá Hồng Hải |  
            | 26 | Phạm Thị Huyền | 1960 | Móng Cái | Hồng HÀ | TT Y tế Hạ Long |  
            | 27 | Ng Thị Hương | 1953 | Hải Dương | Hà Khánh | TT Y tế Hạ Long |  
            | 28 | Bùi THị Lợi | 1960 | Hải Dương | Cao Thắng | TT Y tế Hạ Long   |  
            | 29 | Lê Thị Luyện | 1952 | Yên Hưng | Cao Thắng | TT Y tế Hạ Long   |  
            | 30 | Đào Thị Uyên | 1968 | Đông Triều | Bạch Đằng | TT Y tế Hạ Long   |  
            | 31 | Ng THị Sim | 1962 | HẢi Dương | Cao Thắng | TT Y tế Hạ Long   |    TP HẠ LONG   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh   | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Lại Thị Hồng | 1966 | HÀ tu | Tổ 36 HÀ Tu | Trạm y tế
   phường  Hà TU |  
            | 2 | Bùi Thị Nhung | 1958 | Hải Ninh | Tổ 45 yết kiêu | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 3 | LÊ Thị Cúc | 1957 | Giếng Đáy | Tổ 3 khu 3b giếng
   đấy | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 4 | Lê Thị HUyền | 1966 | Hưng Thắng | Phường HÀ Khẩu | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 5 | Ng Thị Nhẫn | 1954 | Bãi Cháy | Bãi Cháy | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 6 | Bùi Thị Diễn | 1964 | Yên Hưng | Bãi Cháy | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 7 | Ng Thị Hương | 1973 | Cẩm Phả | Bãi Cháy | Khoa Sản Bv Bãi Cháy |  
            | 8 | NG Thị Phan | 1959 | Hải Phòng | Hồng Hà | Trạm xá phường Hồng
   Hà |  
            | 9 | NG Thị Hạnh | 1972 | Giếng Đáy | Toor4 K5 Giếng Đáy | Trạm xá phường
   Giếng Đáy |  
            | 10 | VŨ THỊ Bình | 1973 | Tuần Châu | Cao Xanh | Trạm xá phường Hà
   Lãm |  
            | 11 | NG Thị Xuân | 1968 | HÀ Khánh | HÀ LÃM | Trạm xá phường Hà
   Lãm |  
            | 12 | Phạm Thị Hương | 1964 | Hồng Gai | Hạ Long | Trạm xá phường Hạ
   Long |  
            | 13 | Đặng Thị Tươi | 1948 | Hồng Gai | Cao Xanh | Trạm xá phường Cao
   Xanh |  
            | 14 | Đặng Thị Hoa | 1973 | Hồng Gai | HÀ Tu | Trạm xá phường HÀ
   Tu |  
            | 15 | Từ THị Nga | 1959 | Hồng Gai | Cao Xanh | Trạm xá phường Cao
   Xanh |  
            | 16 | Chu
   Thị HỒng | 1963 | Hồng Gai | Cao Xanh | Trạm xá phường Hà
   Khánh |  
            | 17 | Bàng Thị Xồn | 1949 | Cẩm Phả | Cao Xanh | Trạm xá phường Cao
   Xanh |  
            | 18 | NG Thị Loan | 1964 | Hồng Gai | Cao Thắng | Trạm xá phường Cao
   Thắng |  
            | 19 | Vũ Thị Liên | 1960 | Yên Hưng | 3-7 Bãi Cháy | Trạm xá phường Bãi
   Cháy |  
            | 20 | Đặng Thị LÂm | 1965 | Chí Linh HẢi Hưng | Tổ 5 k4 hà khẩu | Trạm xá phường hà
   khẩu |  
            | 21 | Phạm Thị Hiền | 1966 | Yên Hưng | Hà Phong | Trạm xá phường Hà
   Phong |  
            | 22 | NG  Lệ Thị | 1950 | Yên Hưng | Yết Kiêu | Trạm xá phường Yết
   Kiêu |  
            | 23 | NG Thị Thu | 1966 | Hùng Thắng | Hùng Thắng | Trạm xá phường Hùng
   Thắng |  
            | 24 | NG Thị Phượng | 1971 | Hạ Long | Hà Trung | Trạm xá phường Hà
   Trung |      Huyện Đông Triều   
    
        
            | STT | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Dương Thị Hạnh | 10.5.1966 | Thủy an | Trạm y tế xã Nguyễn
   Huệ | Trạm y tế  Nguyễn Huệ Đt |  
            | 2 | Trần Thị HIền | 6.4.1959 | Thủy an | Xã Thủy an Đt | Trạm y tế Thủy an |  
            | 3 | Vũ Thị Loan | 18.4.60 | Bình Dương | Xã Bình Dương Đt | Trạm y tế Bình
   Dương |  
            | 4 | Đào Thị SY | 10.3.57 | Việt Dãn | Xã Việt Dãn Đt | Trạm y tế  Việt Dãn |  
            | 5 | NG Thị Hon | 25.10.67 | An Sính | Xã An Sính Đt | Trạm y tế An Sính |  
            | 6 | Trình thị Mơ | 25.12.63 | Tân Việt | Xã Tân Việt Đt | Trạm y tế Tân Việt |  
            | 7 | Diệp thị Tuyết | 12.12.72 | Trung Lương | Xã Trung Lương Đt | Trạm y tế Trung
   Lương |  
            | 8 | NG Thị Nhãn | 24.1.52 | Thị trấn ĐT | Xã Thị trấn ĐT | Trạm y tế Thị trấn
   ĐT |  
            | 9 | Dương Thị Bắc | 15.1.57 | Hồng Phong | Xã Hồng Phong Đt | Trạm y tế Hồng
   Phong |  
            | 10 | Trần Thị Dung | 23.8.54 | Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo Đt | Trạm y tế Hưng Đạo |  
            | 11 | Đỗ Thị Lương | 10.7.62   | Bình Dương | Xã Bình Dương Đt | Trạm y tế Bình
   Dương |  
            | 12 | Ngô THỊ NGọ | 15.11.60 | Kim Sơn | Xã Kim Sơn Đt | Trạm y tế Kim Sơn |  
            | 13 | Vũ THỊ Thảo | 20.7.55 | Thị Mạo KHê | Xã Thị Mạo KHê | Trạm y tế Thị Mạo
   KHê |  
            | 14 | NG Thị Lý | 4.5.58 | Hoàng Quế | Xã Hoàng Quế Đt | Trạm y tế Hoàng Quế |  
            | 15 | NG Thị Sâm | 17.6.69 | Yên ĐỨc | Xã Yên ĐỨc Đt | Trạm y tế Yên ĐỨc |  
            | 16 | NG Thị Sắc | 9.2.57 | HT Tây | Xã HThái Tây | Trạm y tế HT Tây |  
            | 17 | NG Thị Ninh | 6.8.69 | HT ĐÔng | Xã HThái ĐÔng | Trạm y tế HT ĐÔng |      QN Huyện BÌnh Liên   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Lò – Vương | 37 |   | Huyện BLien | Đội KHHGĐ Huyện BL |  
            | 2 | Ninh – Phương | 37 |   | Bình Liên | Đội KHHGĐ Huyện BL |  
            | 3 | Lý – Dung | 38 |   | Bình Liên | Khoa Sản BV HUyện |  
            | 4 | Nông – Phùng | 38 |   | Hoành Mô | Trạm xá Hoành Mô |  
            | 5 | Vi – Minh | 44 |   | ĐỒng Tân | Trạm xá ĐỒng Tân |  
            | 6 | Vũ- Tần | 23 |   | Lục Hồn | Trạm xá Lục Hồn |  
            | 7 | Lương – Dung | 23 |   | Tĩnh Húc | Trạm xá Tĩnh Húc |  
            | 8 | Hoàng – Mộc | 32 |   | Vô ngại | Trạm xá Vô ngại |      QUẢNH NINH TRUNG TÂM BVSKBMTE VÀ KHHGĐ TỈNH   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Nguyễn Ánh Tuyết | 25.5.1957 | Hà Nội | Tổ 20 F Hồng Hà | TT BVSKBMTE VÀ
   KHHGĐ |  
            | 2 | Vũ Thị Thược | 1961 | Thái Bình | F Hồng Hà | TT BVSKBMTE VÀ
   KHHGĐ |  
            | 3 | Trần Hiền | 1952 | Yên HƯng | F Yết Kiêu | TT BVSKBMTE VÀ
   KHHGĐ |      Khoa Sản BV Tỉnh Qn   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Vũ Thị Quý |   | Đông Triều | Trần Hưng Đạo Hạ
   Long | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 2 | Phạm Thị Luân | 42t | Hà nam ninh | Phường Hồng HẢi Hạ
   Long | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 3 | Đặng Bích UYên | 28t | Hgai | Tập Thể Phường QN | Ngoại Sản Trường Y
   Tế QN |  
            | 4 | Phạm Thị Dung | 38t |   |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 5 | Vũ Thị HOa | 38t |   |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 6 | Ng Thị Oanh | 42t | HGai | Tổ 2 Cao Xanh | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 7 | Phan Thị Tuyết | 38t | Cẩm Phả | Tô 8 Khu 8 Cao
   Thắng | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 8 | Ng Thị Huệ |   |   |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 9 | Lê Thị Huệ | 24 | Hòn Gai | Phường Bạch Đằng | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 10 | Vũ Thị Dung | 43 | Uông Bí | Khu 9 Cao Thắng | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 11 | Ng Hà Thanh | 29 | Hoàng Liên Sơn | Phường Bạch Đằng | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 12 | Vũ Thị Loan | 32 | Hà Nam | Phường Trần Hưng
   Đạo | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 13 | Ng thị Vượng |   |   |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 14 | Ng Thị Hiền | 45 | Hải hưng | Tổ 2 Cao Xanh | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 15 | Phan Cẩm VÂn | 23 | Thanh Hóa | Tổ 44 Yết Kiêu | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 16 | Giang Thị HẢi | 26 | Cẩm Phả | Bạch Đằng | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 17 | Phan Thị Lý | 35 | Hon GAi | Phường Trần Hưng
   Đạo | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 18 | Ng Thị Dư |   | Uông Bí |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 19 | Ng Thị Tuyết |   | Hòn Gai |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |  
            | 20 | Ngô Thị Xoe |   | Hòn GAi |   | Khoa Sản Bv Tỉnh |    Bệnh Viện Mỏ Than Vàng Danh   
    
        
            | Stt   | Họ Và Tên   | Ngày Sinh | Nơi Sinh   | Địa Chỉ   | Nơi Làm Việc   |  
            | 1 | Ng Thị HẢi | 1960 | Thái
   Bình | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   |  
            | 2 | Vái Thị Nguyệt | 1950 | Nam ĐỊnh | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   |  
            | 3 | Ng Thị Hồng Phương | 1962 | Uông Bí Quảng Ninh | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   | Bệnh Viện Mỏ Than
   Vàng Danh   |    Hải Ninh   
    
        
            | STT   | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh   | Địa chỉ   | Nơi làm việc   |  
            | 1 | Trần Thị HỒng | 1959 | Trà Cổ | Thị Trấn Móng Cái | NHS chính khoa sản
   tt y Tế  Hải NInh |  
            | 2 | Đỗ Thị Thắm | 5.1954 | Hải Xuân | Hải XUân HẢi Ninh | NHS chính khoa sản
   tt y Tế  Hải NInh |  
            | 3 | Bùi T Hoàn | 1961 | Trà Cổ | Thị Trấn Móng Cái | KTV khoa sản tt y
   Tế  Hải NInh |  
            | 4 | Hoàng T Định | 1947 | Hải Tiên | Trạm y tế Hải Tiên | Y sỹ làm sản Xã hải
   tiên |  
            | 5 | Phạm T Chu | 1952 | Hải Đông | Xã Hải Đông | Nhs 9 tháng xã Hải
   ĐÔng |  
            | 6 | Vi T Nho | 1970 | Vạn Ninh | Xã Vạn Ninh | y sỹ sản nhi xã Vạn
   Ninh |  
            | 7 | Vũ T Hiền | 1965 | Bình Ngọc | Xã Bình Ngọc | Y tá sơ cấp xã Bình
   Ngọc làm sản |  
            | 8 | Lương T Thắm | 1958 | Tiền An Quảng yên | Xã hải Hòa | Y sỹ xã Hải Hòa làm
   sản |  
            | 9 | Ng T NGuyên | 1970 | Yên Hưng QN | Xã Hải Yên | KTV xã Hải YÊn làm
   sản |  
            | 10 | Phạm T LAn | 1959 | Vĩnh Thực HẢi Ninh | Xã Vĩnh Thực HẢi
   Ninh | Y tá sơ cấp Vĩnh
   Thực làm sản |  
            | 11 | Lê t LAn | 1965 | Móng Cái | Thị Trấn Móng Cái | Tổ SĐKH TT Y Tế Hải
   Ninh(y sỹ |  
            | 12 | Phạm T Nhượng | 1945 | Trà Cổ Hải NInh | Xã Trà Cổ Hải NInh | Ys làm sản xã trà
   cổ |  
            | 13 | Đinh T Lữ | 1960 | Mông Dương Cẩm phả | Bình Ngọc Móng Cái | Ys làm sản xã trà
   cổ |  
            | 14 | Phạm T Hải | 1965 | Xã HẢi Xuân | Hải Xuân Hải Ninh | Ys làm sản xã HẢi
   Xuân |    DANH SÁCH NỮ HỘ SINH HUYỆN HẢI HÀ                                                                                                                                      
 I.     
 BỆNH VIỆN ĐA
 KHOA HẢI HÀ   
    
        
            | STT | HỌ VÀ TÊN | SỐ ĐIỆN THOẠI |  
            | 1 | LÊ THỊ ĐA | 033.3879730 |  
            | 2 | NGUYỄN THỊ HÒA | 033.3761758 |                                                                                                                                           
 II.     
 TRUNG TÂM Y
 TẾ HẢI HÀ   
    
        
            | STT | HỌ VÀ TÊN | SỐ ĐIỆN THOAI |  
            | 1 | TRẦN THỊ HUYỀN | 0984520867 |  
            | 2 | VI THỊ VÂN | 0979847258 |                                                                                                                      
 III.     
 CÁC TRẠM Y
 TẾ XÃ HUYỆN HẢI HÀ   
    
        
            | STT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | SỐ ĐIỆN THOẠI |  
            | 1 | NGUYỄN THỊ THỊNH | TRẠM Y TẾ XÃ
   Q.THÀNH | 033.3763133 |  
            | 2 | NGUYÊN THỊ OANH | TRẠM Y TẾ XÃ Q.ĐỨC | 033.3765426 |  
            | 3 | NGUYỄN THỊ HÀ | TRẠM Y TẾ XÃ Q.LONG | 033.3764540 |  
            | 4 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | TRẠM Y TẾ XÃ Q.ĐIỀN | 033.3763136 |  
            | 5 | NGUYỄN THỊ BÌNH | TRẠM Y TẾ XÃPHÚ HẢI | 033.3763130 |  
            | 6 | NGUYỄN THỊ THỦY | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN
   Q.HÀ | 033.3760296 |  
            | 7 | PHẠM THỊ ĐỖ | TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
   MINH | 033.3763132 |  
            | 8 | NGUYỄN THỊ HÀ | TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
   THỊNH | 033.3763134 |  
            | 9 | VŨ THỊ HOA | TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
   SƠN | 033.3764579 |    DANH SÁCH NỮ HỘ SINH HUYỆN BÌNH LIÊU   
    
        
            | STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC DANH | NƠI CÔNG TÁC | SỐ ĐIỆN THOẠI |  
            | 1 | LÝ THỊ DUNG | Nhân viên | Đội KHHGĐ | 0123.8460.681 |  
            | 2 | LÔ THỊ VƯƠNG | Y tá trưởng | Khoa ngoại sản | 033.3878336 |  
            | 3 | MẠ THỊ LIỀU | Nhân viên | Khoa ngoại sản | 0962495677 |  
            | 4 | ĐẶNG THU GIANG | Nhân viên | Đội KHHGĐ | 849.759.343.19 |  
            | 5 | LA THỊ HỒNG | Nhân viên | Trạm y tế thị trấn | 033.3878868 |  
            | 6 | LÀI THỊ PHẶT | Nhân viên | Trạm y tế Tình húc | 033.3878673 |  
            | 7 | LA THỊ QUÝ | Nhân viên | Trạm y tế Lục hồn | 033.3878547 |  
            | 8 | HOÀNG THỊ TÝ | Nhân viên | Trạm y tế Vô ngại | 033.0878751 |  
            | 9 | HOÀNG THỊ HUYỀN | Nhân viên | Trạm y tế Húc động | 033.387094 |  
            | 10 | PHÒNG THỊ NỒNG | Nhân viên | Trạm y tế Đồng tâm | 033.3878792 |  
            | 11 | TÔ THỊ MAI | Nhân viên | Trạm y tế Hoành mô | 033.3757717 |  
            | 12 | HOÀNG THỊ LIÊN | Nhân viên | Trạm y tế Đồng văn | 033.3757100 |    DANH SÁCH NỮ HỘ SINH   BỆNH VIỆN VIỆT NAM-
 THỤY ĐIỂN UÔNG BÍ   
    
        
            | TT | HỌ VÀ TÊN | BẰNG CẤP | ĐIỆN THOẠI |  
            | 1 | PHẠM THỊ ANH | CAO ĐẲNG | 0949930971 |  
            | 2 | Ng. THU HƯƠNG | CAO ĐẲNG | 0972822965 |  
            | 3 | NG. THỊ BÌNH | CAO ĐẲNG | 0975665548 |  
            | 4 | NINH THỊ TUYẾN | CAO ĐẲNG | 0989121337 |  
            | 5 | NG. THỊ HUYÊN | TRUNG CẤP | 0934204379 |  
            | 6 | HOÀNG THỊ NINH | TRUNG CẤP | 0936182600 |  
            | 7 | NG. THỊ LƯƠNG | TRUNG CẤP | 660876 |  
            | 8 | NG. THỊ NGA | TRUNG CẤP | 0983057673 |  
            | 9 | DƯƠNG MAI NGỌC | TRUNG CẤP | 0986204062 |  
            | 10 | NG. THỊ LÊ NGÂN | TRUNG CẤP | 0912092351 |  
            | 11 | VŨ T. THANH THẢO | TRUNG CẤP | 0904487100 |  
            | 12 | LÊ THỊ THƯ | TRUNG CẤP | 01697303175 |  
            | 13 | LUU THỊ HƯƠNG | CAO ĐẲNG | 0912106711 |  
            | 14 | LÊ THỊ THẢO | TRUNG CẤP | 0912749682 |  
            | 15 | NG. THỊ HẰNG | TRUNG CẤP | 0978210054 |  
            | 16 | NG. THỊ TRANG | TRUNG CẤP |   |  
            | 17 | PHÙNG THỊ LUYỆN | CAO ĐẲNG | 0912935964 |  
            | 18 | NG. T THÚY HƯƠNG | TRUNG CẤP | 0915379139 |  
            | 19 | ĐỖ THỊ REO | CAO ĐẲNG |   |  
            | 20 | NGÔ THỊ DUNG | TRUNG CẤP |   |  
            | 21 | BÙI THỊ NHÀI | TRUNG CẤP |   |  
            | 22 | VŨ THỊ HUYỀN | TRUNG CẤP |   |  
            | 23 | NG. THỊ DUNG | TRUNG CẤP |   |  
            | 24 | NG. THỊ THỦY | CAO ĐẲNG |   |  
            | 25 | NG. THỊ LÝ |   |   |  
            | 26 | LẠI THỊ THOA |   |   |  
            | 27 | HOÀNG THỊ LIỄU |   |   |  
            | 28 | LÂM THỊ CHANH |   |   |  
            | 29 | TRẦN THỊ HIẾN | CAO ĐẲNG |   |    Tỉnh : Uông bÍ   
    
        
            | STT | Họ Và Tên   | Ngày sinh | Nơi sinh | Địa chỉ | Nơi làm việc |  
            | 1 | Phạm Kim Anh | 1958 | Hải hưng | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản |  
            | 2 | Nguyễn Thị Dung | 1955 | Thái bình | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 3 | Đỗ Thị Reo | 1956 | Thái bình | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 4 | Phùng Thị Đào | 1950 | Hải hưng | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 5 | Nguyễn Thị Huyền | 1958 | Quảng ninh | Quang trung – uông
   bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 6 | Bùi Thị Nhài | 1960 | Hải hưng | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 7 | Nguyễn Thị Lương | 1956 | Thái bình | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 8 | Nguyễn Thị Huyên | 1960 | Quảng ninh | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 9 | Vũ Thị Hòa | 1960 | Thái bình | Trương vương – uông
   bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 10 | Nguyễn Thị Lập | 1954 | Quảng ninh | Phương đông – uông
   bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 11 | Lưu Thị Hương | 1959 | Nghệ an | Thanh sơn – uông bí | Khoa sản – bv việt
   nam - TĐUB |  
            | 12 | Nguyễn Thị Hiên |   | Quảng ninh | Thanh sơn | Nhân viên hợp đồng |  
            | 13 | Nguyễn Thu Hương |   | Quảng ninh | Thanh sơn | Nhân viên hợp đồng |    Thị Xã Uông Bí   
    
        
            | Số TT | Họ Và Tên | Ngày Sinh | Nơi Sinh | Địa Chỉ | Nơi Làm Việc |  
            | 1 | Phạm –Thắm | 31 | Tuyên Quang | Phương Đông – Uông
   Bí | Trung Tâm YT Uông Bí |  
            | 2 | Hoàng Thúy Nguyệt | 28 | Uông Bí | Thị Xã Uông Bí | Nt |  
            | 3 | Vũ Hoang Yến | 23 | Nt | Nt | Nt |  
            | 4 | Nguyên – Yến | 24 | Nt | Nt | Nt |  
            | 5 | Nguyên – Nhung |   | Nt | Nt | Trạm Xá Thanh Sơn |  
            | 6 | Nguyên – Lam | 23 | Nt | Nt | Trạm Xá Trưng Vương |  
            | 7 | Đoàn –Tính | 41 | Nt | Nt | Trạm Xá Quang Trung |  
            | 8 | Đinh – Hiệp | 41 | Nt | Nt | Trạm Xá Nam Khê |  
            | 9 | Hoàng- Na | 37 | Nt | Nt | Trạm Xá Bắc Sơn |  
            | 10 | Phạm – Nguyên | 35 | Nt | Nt | Trạm Xá Vàng Danh |  
            | 11 | Doãn –Tú | 20 | Nt | Nt | Trạm Xá Thương Yên
   Công |  
            | 12 | Nguyễn – Dần | 34 | Nt | Nt | Trạm Xá Phương Đông |  
            | 13 | Vũ - Xuân | 31 | Nt | Nt | Trạm Xá Phương Nam |      |