| TT | Họ Và Tên | Đơn vị | Ghi chú | 
        
            | 1. | Nguyễn Hồng Dung | BV Phụ Sản Hà Nội (BVPS) |   | 
        
            | 2. | Hoàng Thị Viển | BVPS |   | 
        
            | 3. | Trịnh Thanh Hà | BVPS |   | 
        
            | 4. | Vũ Lan Hương | BVPS |   | 
        
            | 5. | Phạm Hồng Chuyên | BVPS |   | 
        
            | 6. | Ngô Lan Hương | BVPS |   | 
        
            | 7. | Lê Thị Minh Châm | BVPS |   | 
        
            | 8. | Ngô Thu Thủy | BVPS |   | 
        
            | 9. | Ngô Thị Vui | BVPS |   | 
        
            | 10. | Nguyễn Thị Minh Huệ | BVPS |   | 
        
            | 11. | Nguyễn Thị Thanh | BVPS |   | 
        
            | 12. | Phạm Thị Ngọc Quỳnh | BVPS |   | 
        
            | 13. | Nguyễn Thị Nga | BVPS |   | 
        
            | 14. | Trần Thu Nga | BVPS |   | 
        
            | 15. | Nguyễn Kim Nga | BVPS |   | 
        
            | 16. | Cung Bích Ngọc | BVPS |   | 
        
            | 17. | Trương Thị Thu | BVPS |   | 
        
            | 18. | Nguyễn Hương Giang | BVPS |   | 
        
            | 19. | Hoàng Thị Lệ | BVPS |   | 
        
            | 20. | Đào Thanh Thủy | BVPS |   | 
        
            | 21. | Nguyễn Thị Thu Thủy | BVPS |   | 
        
            | 22. | Vũ Kim Dung | BVPS |   | 
        
            | 23. | Nguyễn Thị Dung | BVPS |   | 
        
            | 24. | Nguyễn Minh Hằng | BVPS |   | 
        
            | 25. | Lưu Thị Thu Hằng | BVPS |   | 
        
            | 26. | Đồng Thị Hương | BVPS |   | 
        
            | 27. | Hoàng Thị Thu Hương | BVPS |   | 
        
            | 28. | Nguyễn Thị Thu Hương | BVPS |   | 
        
            | 29. | Đinh Thị Hương | BVPS |   | 
        
            | 30. | Đỗ Thị Vinh | BVPS |   | 
        
            | 31. | Lê Thị Thiệp | BVPS |   | 
        
            | 32. | Ngô Hà Lien | BVPS |   | 
        
            | 33. | Nguyễn Thị Chiên | BVPS |   | 
        
            | 34. | Nguyễn Thị Hồng Vân | BVPS |   | 
        
            | 35. | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | BVPS |   | 
        
            | 36. | Dương Thị Thanh Khiêm | BVPS |   | 
        
            | 37. | Nguyễn Thị Uyên | BVPS |   | 
        
            | 38. | Đặng Thị Phương Thanh | BVPS |   | 
        
            | 39. | Hoàng Ngọc Trang | BVPS |   | 
        
            | 40. | Phan Thị Phượng | BVPS |   | 
        
            | 41. | Trần Thị Thanh Hảo | BVPS |   | 
        
            | 42. | Dương Thị Duyến | BVPS |   | 
        
            | 43. | Nguyễn Thị Huệ | BVPS |   | 
        
            | 44. | Nguyễn Thùy Linh | BVPS |   | 
        
            | 45. | Lã Thị Thu Hòa | BVPS |   | 
        
            | 46. | Hang Thị Thuyết | BVPS |   | 
        
            | 47. | Đặng Thị Liên | BVPS |   | 
        
            | 48. | Cát Thanh Huyền | BVPS |   | 
        
            | 49 | Lê Thị Châu | BVPS |   | 
        
            | 50. | Lê Tuyết Mai | BVPS |   | 
        
            | 51. | Vũ Thanh Hương | BVPS |   | 
        
            | 52. | Nguyễn Kim Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 53. | Vũ Phương Thảo | BVPS |   | 
        
            | 54. | Đào Thị Quyên | BVPS |   | 
        
            | 55. | Chu Thị Loan | BVPS |   | 
        
            | 56. | Lê Thị Thu Hiền | BVPS |   | 
        
            | 57. | Đặng Thị Thanh Vân | BVPS |   | 
        
            | 58. | Nguyễn Hoài Thu | BVPS |   | 
        
            | 59. | Nguyễn Thị Minh Thắng | BVPS | BCH | 
        
            | 60. | Vũ Thị Lan | BVPS |   | 
        
            | 61. | Lê Kim Thanh | BVPS |   | 
        
            | 62. | Nguyễn Tuyết Hoa | BVPS |   | 
        
            | 63. | Phan Thị Hỏa | BVPS |   | 
        
            | 64. | Phạm Tuyết Lan | BVPS |   | 
        
            | 65. | Dương Kim Lan | BVPS |   | 
        
            | 66. | Vũ Thị Hải | BVPS |   | 
        
            | 67. | Lê Thị Quỳnh Mai | BVPS |   | 
        
            | 68. | Hoàng Thị Liên | BVPS |   | 
        
            | 69. | Nguyễn Thị Dung | BVPS |   | 
        
            | 70. | Vũ Thị Bình | BVPS |   | 
        
            | 71. | Nguyễn Thị Thu Thủy | BVPS |   | 
        
            | 72. | Nguyễn Thị Sửu | BVPS |   | 
        
            | 73. | Vũ Thị Lụa | BVPS |   | 
        
            | 74 | Nguyễn Thị Thong | BVPS |   | 
        
            | 75 | Nguyễn Bích Thủy | BVPS |   | 
        
            | 76 | Trần Thị Lan | BVPS |   | 
        
            | 77 | Vũ Thị Kim Ngọc | BVPS |   | 
        
            | 78 | Lê Thị Thu Huyền | BVPS |   | 
        
            | 79 | Phạm Mai Dung | BVPS |   | 
        
            | 80 | Nguyễn Thị Hà | BVPS |   | 
        
            | 81 | Phương Thu Hồng | BVPS |   | 
        
            | 82 | Đỗ Thị Thuyên | BVPS |   | 
        
            | 83 | Lưu Thị Lý | BVPS |   | 
        
            | 84 | Chu Thị Gấm | BVPS |   | 
        
            | 85 | Bùi Thị Anh | BVPS |   | 
        
            | 86 | Lê Thị Giang | BVPS |   | 
        
            | 87 | Đặng Thanh Hòa | BVPS |   | 
        
            | 88 | Phạm Thị Tân | BVPS |   | 
        
            | 89 | Nguyễn Xuân Dung | BVPS |   | 
        
            | 90 | Nguyễn Thị Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 91 | Nguyễn Hồng Vân | BVPS |   | 
        
            | 92 | Nguyễn Nhật Lệ | BVPS |   | 
        
            | 93 | Nguyễn Vân Anh | BVPS |   | 
        
            | 94 | Nguyễn Xuân Hương | BVPS |   | 
        
            | 95 | Nguyễn Kim Oanh | BVPS |   | 
        
            | 96 | Nguyễn Thị Chung | BVPS |   | 
        
            | 97 | Nguyễn Hoàng Khanh | BVPS |   | 
        
            | 98 | Hoàng Bích Ngọc | BVPS |   | 
        
            | 99 | Hoàng Bích Thủy | BVPS |   | 
        
            | 100 | Bùi Thị Kiên Giang | BVPS |   | 
        
            | 101 | Hoàng Thu Quỳnh | BVPS |   | 
        
            | 102 | Nguyễn Kiều Thái | BVPS |   | 
        
            | 103 | Vương Thị Hoa | BVPS |   | 
        
            | 104 | Nguyễn Thị Minh Hòa | BVPS |   | 
        
            | 105 | Phạm Bích Liên | BVPS |   | 
        
            | 106 | Vũ Mỹ Liên | BVPS |   | 
        
            | 107 | Nguyễn Thị Thu | BVPS |   | 
        
            | 108 | Tô Minh Phương | BVPS |   | 
        
            | 109 | Vũ Thu Hoài | BVPS |   | 
        
            | 110 | Phạm Hải Yến | BVPS |   | 
        
            | 111 | Nguyễn Ngọc Lan | BVPS |   | 
        
            | 112 | Đỗ Thị Hồng Hoa | BVPS |   | 
        
            | 113 | Trần Hạnh Huế | BVPS |   | 
        
            | 114 | Phan Minh Giang | BVPS |   | 
        
            | 115 | Nguyễn Thanh Tú | BVPS |   | 
        
            | 116 | Nguyễn Thị Nga | BVPS |   | 
        
            | 117 | Chử Minh Toàn | BVPS |   | 
        
            | 118 | Bùi Minh Ngọc | BVPS |   | 
        
            | 119 | Vũ Khánh Chi | BVPS |   | 
        
            | 120 | Nguyễn Thị Hà | BVPS |   | 
        
            | 121 | Nguyễn Thị Kiều Vân | BVPS |   | 
        
            | 122 | Lê Hồng Vân | BVPS |   | 
        
            | 123 | Ngô Thanh Loan | BVPS |   | 
        
            | 124 | Đỗ Thu Mai | BVPS |   | 
        
            | 125 | Trần Minh Hiền | BVPS |   | 
        
            | 126 | Trịnh Thu Hương | BVPS |   | 
        
            | 127 | Đinh Thị Hoàng Oanh | BVPS |   | 
        
            | 128 | Nguyễn Thị Oanh | BVPS |   | 
        
            | 129 | Mai Thị Mai Hương | BVPS |   | 
        
            | 130 | Nguyễn Minh Hương | BVPS |   | 
        
            | 131 | Nguyễn Thu Hương | BVPS |   | 
        
            | 132 | Nguyễn Ngọc Thu | BVPS |   | 
        
            | 133 | Lê Thị Kim Hiền | BVPS |   | 
        
            | 134 | Hoàng Thị Liên | BVPS |   | 
        
            | 135 | Nguyễn Thị Thanh Vân | BVPS |   | 
        
            | 136 | Trần Thùy Linh | BVPS |   | 
        
            | 137 | Nguyễn Minh Nguyệt | BVPS |   | 
        
            | 138 | Ngô Thu Phương | BVPS |   | 
        
            | 139 | Nguyễn Thị Tứ | BVPS |   | 
        
            | 140 | Quản Thanh Thuỷ | BVPS |   | 
        
            | 141 | Đỗ Thị Ánh | BVPS |   | 
        
            | 142 | Chu Thị Hương | BVPS |   | 
        
            | 143 | Đoàn Thị Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 144 | Trần Thị Hân | BVPS |   | 
        
            | 145 | Nhân Thị Mắm | BVPS |   | 
        
            | 146 | Hoàng Hồng Nhung | BVPS |   | 
        
            | 147 | Lưu Thị Nhung | BVPS |   | 
        
            | 148 | Chu Thị Huyền Trang | BVPS |   | 
        
            | 149 | Nguyễn Thị Sen | BVPS |   | 
        
            | 150 | Nguyễn Thị Thu Loan | BVPS |   | 
        
            | 151 | Dương Thị Điệp | BVPS |   | 
        
            | 152 | Phan Hồng Phúc | BVPS |   | 
        
            | 153 | Nguyễn Kim Chi | BVPS |   | 
        
            | 154 | Phạm Tuyết Trinh | BVPS |   | 
        
            | 155 | Nguyễn Thu Phương | BVPS |   | 
        
            | 156 | Nguyễn Thị Minh Tâm | BVPS |   | 
        
            | 157 | Nguyễn Thị Lan Anh | BVPS |   | 
        
            | 158 | Vũ Thúy Quỳnh | BVPS |   | 
        
            | 159 | Nguyễn Thị Diệu | BVPS |   | 
        
            | 160 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BVPS |   | 
        
            | 161 | Đào Thị Thúy Phương | BVPS |   | 
        
            | 162 | Nguyễn Thị Sen | BVPS |   | 
        
            | 163 | Trần Thị Phương Thúy | BVPS |   | 
        
            | 164 | Mai Thị Thu Giang | BVPS |   | 
        
            | 165 | Nguyễn Thị Trang | BVPS |   | 
        
            | 166 | Phạm Thu Trang | BVPS |   | 
        
            | 167 | Nguyễn Thị Hăng | BVPS |   | 
        
            | 168 | Đinh Thị Thu Hằng | BVPS |   | 
        
            | 169 | Hoàng Bích Hằng | BVPS |   | 
        
            | 170 | Phan Thị Hà | BVPS |   | 
        
            | 171 | Phan Thanh Tỉnh | BVPS |   | 
        
            | 172 | Tràn Ánh Tuyết | BVPS |   | 
        
            | 173 | Nguyễn Ngọc Lan | BVPS |   | 
        
            | 174 | Phùng Kim Lan | BVPS |   | 
        
            | 175 | Nông Thúy Hòa | BVPS |   | 
        
            | 176 | Dương Thị Thanh | BVPS |   | 
        
            | 177 | Nguyễn Thị Hồng | BVPS |   | 
        
            | 178 | Phn Thị Mận | BVPS |   | 
        
            | 179 | Nguyễn Thị Bách Hợp | BVPS |   | 
        
            | 180 | Đỗ Thị Quyên | BVPS |   | 
        
            | 181 | Phạm Mỹ Thu | BVPS |   | 
        
            | 182 | Vương Thị Thu | BVPS |   | 
        
            | 183 | Nguyễn Mai Hương | BVPS |   | 
        
            | 184 | Chu Thị Đức | BVPS |   | 
        
            | 185 | Hoàng Thị Kim Thanh | BVPS |   | 
        
            | 186 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | BVPS |   | 
        
            | 187 | Nguyễn Thị Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 188 | Nguyễn Phương Huyền | BVPS |   | 
        
            | 189 | Trần Thị Thủy | BVPS |   | 
        
            | 190 | Trần Thị Huyền | BVPS |   | 
        
            | 191 | Nguyễn Thị Hồng Hải | BVPS |   | 
        
            | 192 | Lê Thị Hằng | BVPS |   | 
        
            | 193 | Vũ Mai Anh | BVPS |   | 
        
            | 194 | Nguyễn Diệp Anh | BVPS |   | 
        
            | 195 | Đỗ Thị Vân Anh | BVPS |   | 
        
            | 196 | Hà Thị Ngọc Diệp | BVPS |   | 
        
            | 197 | Trần Thu Thảo | BVPS |   | 
        
            | 198 | Hà Thị Lan Hương | BVPS |   | 
        
            | 199 | Hoàng Hồng Thúy | BVPS |   | 
        
            | 200 | Trịnh Thị Hải | BVPS |   | 
        
            | 201 | Phan Nguyệt Minh | BVPS |   | 
        
            | 202 | Hà Thị Lan | BVPS |   | 
        
            | 203 | Đỗ Thu Hà | BVPS |   | 
        
            | 204 | Nguyễn Tuất Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 205 | Bùi Thanh Bình | BVPS |   | 
        
            | 206 | Nguyễn Thị Hồng Thêu | BVPS |   | 
        
            | 207 | Nguyễn Thị Hợp | BVPS |   | 
        
            | 208 | Bùi Thị Huệ | BVPS |   | 
        
            | 209 | Nguyễn Thị Lưu Nguyên | BVPS |   | 
        
            | 210 | Đỗ Thị Thủy | BVPS |   | 
        
            | 211 | Nguyễn Bích Nguyệt | BVPS |   | 
        
            | 212 | Nguyễn Mai Liên | BVPS |   | 
        
            | 213 | Nguyễn Thị Bích Liên | BVPS |   | 
        
            | 214 | Tô Lan Phương | BVPS |   | 
        
            | 215 | Tạ Thị Thanh Nhàn | BVPS |   | 
        
            | 216 | Vũ Thị Oanh | BVPS |   | 
        
            | 217 | Lê Thị Hường | BVPS |   | 
        
            | 218 | Trần Thị Minh Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 219 | Nguyễn Thị Dung | BVPS |   | 
        
            | 220 | Nguyễn Thanh Hà | BVPS |   | 
        
            | 221 | Lê Thị Vân Anh | BVPS |   | 
        
            | 222 | Phạm Minh Tâm | BVPS |   | 
        
            | 223 | Nguyễn Thu Quyên | BVPS |   | 
        
            | 224 | Vũ Thị Thanh Loan | BVPS |   | 
        
            | 225 | Ngô Thị Hoa | BVPS |   | 
        
            | 226 | Vũ Thị Vân | BVPS |   | 
        
            | 227 | Trần Thị Hân | BVPS |   | 
        
            | 228 | Nguyễn Việt Thúy | BVPS |   | 
        
            | 229 | Mai Thị Hường | BVPS |   | 
        
            | 230 | Bùi Tuyết Mai | BVPS |   | 
        
            | 231 | Nguyễn Thị Mỹ | BVPS |   | 
        
            | 232 | Lê Thị Vân | BVPS |   | 
        
            | 233 | Ngô Thị Hải | BVPS |   | 
        
            | 234 | Mai Thị Hà | BVPS |   | 
        
            | 235 | Nguyễn Thu Huyền | BVPS |   | 
        
            | 236 | Nguyễn Lan Phương | BVPS |   | 
        
            | 237 | Nguyễn Năm Hậu | BVPS |   | 
        
            | 238 | Lê Thị Hương | BVPS |   | 
        
            | 239 | Hà Dung Thủy | BVPS | CHỦ TỊCH
   HỘI | 
        
            | 240 | Nguyễn Thị Minh Hiền | BVPS | BCH | 
        
            | 241 | Tạ Thanh Thủy | BVPS | BCH | 
        
            | 242 | Triệu Thị Phương Khanh | BVPS |   | 
        
            | 243 | Trương Thị Mỹ Hà | BVPS |   | 
        
            | 244 | Nguyễn Thị Chanh | BVPS |   | 
        
            | 245 | Hà Thị Châm | BVPS |   | 
        
            | 246 | Trần Tân Phương | BVPS |   | 
        
            | 247 | Hà Thị Thu Hiền | BVPS |   | 
        
            | 248 | Nguyễn Hồng Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 249 | Đặng Thị Nghĩa | BVPS |   | 
        
            | 250 | Phan Than Tịnh | BVPS | BAN THƯỜNG VỤ | 
        
            | 251 | Huỳnh Thu Hằng | BVPS |   | 
        
            | 252 | Ngô Thị Đức Hạnh | BVPS |   | 
        
            | 253 | Nguyễn Hồng Phương | BV Xanh
   Pôn | BCH | 
        
            | 254 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | BV Đức Giang |   | 
        
            | 255 | Nguyễn Thị Thêu | BV Đức Giang |   | 
        
            | 256 | Nguyễn Thị Hà | BV Đức Giang |   | 
        
            | 257 | Lê Thị Nghiã | BV Đức Giang |   | 
        
            | 258 | Đỗ Thị Bích Thủy | BV Đức Giang |   | 
        
            | 259 | Đỗ Thị San | BV Đức Giang |   | 
        
            | 260 | Nguyễn Lan Anh | BV Đức Giang |   | 
        
            | 261 | Nguyễn Thị Nương | BV Đức Giang |   | 
        
            | 262 | Nguyễn Minh Nguyệt | Hộ sinh
   Đống Đa | BCH | 
        
            | 263 | Nguyễn Lan Anh | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 264 | Nguyễn Thị Nhuận | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 265 | Nguyễn Ngọc Mai | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 266 | Lê Ngọc Mai | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 267 | Nguyễn Thị Nga | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 268 | Nguyễn Thị Hiệp | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 269 | Phạm Phi Yến | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 270 | Hoàng Thị Minh | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 271 | Nguyễn Bích Nga | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 272 | Nguyễn Tuyết Lan | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 273 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 274 | Nguyễn Thu Hà | Hộ Sinh Đống Đa |   | 
        
            | 275 | Phạm Phú Tiêu Tương | Hộ Sinh
   Hoàn Kiếm | BCH | 
        
            | 276 | Nguyễn Đăng Thủy | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 277 | Nguyễn Mộng Oanh | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 278 | Bùi Thị Vinh | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 279 | Phan Chi Mai | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 280 | Nguyễn Thị Dung | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 281 | Phạm Thanh Thu Hiền | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 282 | Nguyễn Thị Hoa | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 283 | Nguyễn Kim Loan | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 284 | Bùi Thị Vinh | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 285 | Phí Kim Tâm | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 286 | Vũ Hồng Hạnh | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 287 | Lê Tố Quyên | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 288 | Đàm Minh Hoa | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 289 | Mai Vân Anh | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 290 | Lương Thanh Huyền | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 291 | Lâm Thu Thủy | Hộ Sinh Hoàn Kiếm |   | 
        
            | 292 | Bùi Bích Hà | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 293 | Trần Thanh Hà | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 294 | Đỗ Thị Hà | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 295 | Lê Thị Tuyến | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 296 | Hoàng Thu Hiền | Hộ Sinh
   Ba Đình | BCH | 
        
            | 297 | Ngô Thị Hạnh | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 298 | Nguyễn Ngọc Loan | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 299 | Bùi Tuyết Lê | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 300 | Lê Thị Vân | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 301 | Vũ Thị Phương | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 302 | Hoàng Thanh Trang | Hộ Sinh Ba Đình |   | 
        
            | 303 | Nguyễn Minh Hà | Hộ Sinh
   Hai Bà | BCH | 
        
            | 304 | Hoàng Thanh Hải | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 305 | Phan Thùy Anh | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 306 | Nguyễn Kim Oanh | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 307 | Đỗ Kim Chi | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 308 | Phạm Thị Lợi | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 309 | Nguyễn Thị Mai | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 310 | Lê Thị Hiền | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 311 | Lưu Kịm Phượng | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 312 | Trần Kim Dung | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 313 | Nguyễn Thị Nga | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 314 | Nguyễn Thị Thanh | Hộ Sinh Hai Bà |   | 
        
            | 315 | Lương Thị Tráng | Đội
   KHHGĐ Long Biên | BCH | 
        
            | 316 | Nguyễn Thị Mai Diễn | Đội KHHGĐ Long Biên |   | 
        
            | 317 | Nguyễn Thị Hoa | Đội KHHGĐ Long Biên |   | 
        
            | 318 | Đinh Thị Mây | Đội KHHGĐ Long Biên |   | 
        
            | 319 | Nguyễn Thị Yến | Đội KHHGĐ Long Biên |   | 
        
            | 320 | Kiều Hải Yến | Đội KHHGĐ Long Biên |   | 
        
            | 321 | Nguyễn Thị Huynh | Đội KHHGĐ TTYT Thanh Xuân |   | 
        
            | 322 | Lê Thu Thủy | Đội KHHGĐ TTYT Thanh Xuân |   | 
        
            | 323 | Hoàng Thị Hương | Đội KHHGĐ TTYT Thanh Xuân |   | 
        
            | 324 | Vũ Thị Nên | Đội KHHGĐ TTYT Thanh Xuân |   | 
        
            | 325 | Nguyễn Nguyệt Anh | Đội KHHGĐ TTYT Thanh Xuân |   | 
        
            | 326 | Lê Thị Hằng | Đội KHHGĐ TTYT Cầu Giấy |   | 
        
            | 327 | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | Đội KHHGĐ TTYT Cầu Giấy |   | 
        
            | 328 | Nguyễn Tuyết Loan | Đội KHHGĐ TTYT Cầu Giấy |   | 
        
            | 329 | Bạch Kim Phượng | Đội KHHGĐ TTYT Cầu Giấy |   | 
        
            | 330 | Nghiêm Thị Hải | Đội KHHGĐ TTYT Cầu Giấy |   | 
        
            | 331 | Lê Kim Oanh | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 332 | Trần Họa My | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 333 | Đỗ Thu Hương | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 334 | Đào Thị Toan | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 335 | Nguyễn Thu Hiền | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 336 | Nguyễn Thị Hồng | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 337 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 338 | Ngô Thị Xuân | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 339 | Nguyễn Thúy Hà | Khoa Sản BV Bắc Thăng Long |   | 
        
            | 340 | Trần Thị Mão | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 341 | Nguyễn Thị Thoa | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 342 | Đỗ Hồng Hải | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 343 | Đỗ Hải Nhung | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 344 | Trần Kim Huế | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 345 | Lê Thị Thủy | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 346 | Bùi Thị Thái | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 347 | Phạm Thị Thơm | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 348 | Đào Thị Thủy | Khoa Sản BV 198 |   | 
        
            | 349 | Nguyễn Thị Trà | Khoa Sản BV 108 | BCH | 
        
            | 350 | Nguyễn Thị Hà | Khoa Sản BV 108 |   | 
        
            | 351 | Lương Thị Thảo | Khoa Sản BV 108 |   | 
        
            | 352 | Nguyễn Thị Toan | Khoa Sản BV 354 |   | 
        
            | 353 | Nguyễn Thu Phương | Khoa Sản BV 354 |   | 
        
            | 354 | Ngô Kim Hoa | Khoa Sản BV 354 |   | 
        
            | 355 | Vương Thị Hà | Khoa Sản BV 354 |   | 
        
            | 356 | Trần Thu Hồng | Khoa Sản BV 354 |   | 
        
            | 357 | Nguyễn Thị Tới | Đội
   KHHGĐ TTYT Đông Anh | BCH | 
        
            | 358 | Đặng Hồng Hà | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 359 | Nguyễn Phương Anh | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 360 | Tạ Hải Bình | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 361 | Hoàng Thị Lý | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 362 | Ngô Thị Thin | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 363 | Trịnh Thị Hằng | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 364 | Nguyễn Thị Tính | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 365 | Nguyễn Thị Phương | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 366 | Nguyễn Thị Phong | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 367 | Nguyễn Thị Thúy | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 368 | Đoàn Thị Thanh | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 369 | Lương Thị Vương | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 370 | Lê Thị Tứ | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 371 | Nguyễn Thị Liên | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 372 | Đỗ Thị Ly | Khoa Sản BV Đông Anh |   | 
        
            | 373 | Trần Thị Lý | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 374 | Hà Bích Thủy | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 375 | Phan Hồng Hương | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 376 | Trần Cẩm Thúy | Khoa Sản BV Thanh
   Nhàn | BCH | 
        
            | 377 | Nguyễn Thanh Thúy | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 378 | Búi Thị Phúc | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 379 | Trịnh Thục Huyền | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 380 | Nguyễn Bích Vân | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 381 | Bùi Thị Phúc | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 382 | Nguyễn Thị Sơn | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 383 | Đỗ Thu Hương | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 384 | Phan Tuệ Khanh | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 385 | Nguyễn Kim Dung | Khoa Sản BV Thanh Nhàn |   | 
        
            | 386 | Vũ Thị Lộc | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 387 | Vũ Thị Nhớn | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 388 | Trần Hoa Phương | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 389 | Nguyễn Thị Nhung | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 390 | Hoàng Thu Trang | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 391 | Nguyễn Thị Thức | Khoa Sản BV YHCT Hà Nội |   | 
        
            | 392 | Lê Thị Hường | Khoa Sản BV Bạch Mai | BCH | 
        
            | 393 | Lê Tuyết Mai | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 394 | Nguyễn Thị Loan | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 395 | Lê Thị Nhâm | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 396 | Trần Hoa Ngân | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 397 | Nguyễn Thu Hương | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 398 | Nguyễn Anh Nguyệt | Khoa Sản BV Bạch Mai |   | 
        
            | 399 | Đặng Thị Thảo | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 400 | Nguyễn Thị Lương | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 401 | Nguyễn Thị Lan | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 402 | Hoàng Thị Phúc | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 403 | Nguyễn Thị Loan | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 404 | Nguyễn Thị Vân Chi | Khoa Sản BV Thanh Trì |   | 
        
            | 405 | Nguyễn Giáng Hương | BV Tràng An |   | 
        
            | 406 | Trần Thị Kiêm | Hội Cứu
   trợ Trẻ em Quốc Tế |  PHÓ CHỦ TỊCH |