|
|
|
|
Các chi hội thành viên |
|
|
|
HỘI NỮ HỘ SINH AN GIANG I |
|
DANH SÁCH NỮ HỘ SINH AN GIANG I
SỐ
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM
SINH
|
TRÌNH ĐỘ
CHUYÊN MÔN
|
CHỨC VỤ
|
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC
|
HUYỆN CHỢ MỚI
|
1
|
Nguyễn Hồng Vân
|
1971
|
HSTH
|
NV
|
Khoa sản CM
|
2
|
Huỳnh Tú Hà
|
1961
|
YSS
|
NV
|
"
|
3
|
Huỳnh Kim Sôi
|
1954
|
YSS
|
NV
|
"
|
4
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
1972
|
YSS
|
NV
|
"
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
1960
|
YSS
|
NV
|
"
|
6
|
Mai Thu Sương
|
1963
|
YSS
|
NV
|
"
|
7
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
1957
|
HSSH
|
NV
|
"
|
8
|
Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh
|
1964
|
HSSH
|
NV
|
"
|
9
|
Phạm Kim Giúp
|
1965
|
HSSH
|
NV
|
"
|
10
|
Lê Hồng Tuyết
|
1973
|
HSSH
|
NV
|
"
|
11
|
Lê Thị Kim Cúc
|
1977
|
YSS
|
NV
|
"
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
1972
|
YSSN
|
NV
|
"
|
13
|
Nguyễn Thị Tho
|
1957
|
YSS
|
NV
|
Đội KHHGĐ
|
14
|
Huỳnh Hoàng Hà
|
1973
|
YSSN
|
NV
|
Đội KHHGĐ
|
15
|
Ngô Thị Thúy Anh
|
1975
|
YSSN
|
NV
|
Đội KHHGĐ
|
16
|
Huỳnh Thị Bạch Mai
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
Đội KHHGĐ
|
17
|
Lê Thị Diễm Trang
|
|
HSTH
|
NV
|
Xã Hòa Bình
|
18
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
|
YSS
|
NV
|
Xã Hòa An:
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh Lan
|
|
YSS
|
NV
|
An Thạnh Trung
|
20
|
Đặng Thị Hạnh
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
Hội An
|
21
|
Huỳnh Thị Ngọc Dúng
|
|
YSS
|
NV
|
PK.Mỹ Luông
|
22
|
Trần Thị Ngọc Đẹp
|
|
YSS
|
NV
|
PK.Long Giang
|
23
|
Nguyễn Thị Sa
|
|
YSS
|
NV
|
Tấn Mỹ
|
24
|
Trần Thị Thu Thủy
|
|
YSS
|
NV
|
Mỹ Hiệp
|
25
|
Nguyễn Thị Mộng Bình
|
|
YSS
|
NV
|
Mỹ Hiệp
|
26
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
|
HSTH
|
NV
|
Bình Phước Xuân
|
27
|
Nguyễn Thị Tuyết Huệ
|
|
HSTH
|
NV
|
Long Điền A
|
28
|
Trương Thị Kim Luyến
|
|
HSTH
|
NV
|
Long Điền B
|
29
|
Phan Thị Thanh Thúy
|
|
HSTH
|
NV
|
Long Kiến
|
30
|
Võ Thị Thu Trang
|
|
|
NV
|
Kiến Thành
|
31
|
Nguyễn Thị Chi
|
|
YSS
|
NV
|
Nhơn Mỹ
|
32
|
Bùi Thị Vân
|
|
HSTH
|
NV
|
Mỹ Hội Đông
|
33
|
Lê Huỳnh Ánh Tuyết
|
|
HSTH
|
NV
|
Kiến An
|
34
|
Trần Thị Oanh
|
|
HSTH
|
NV
|
Thị Trấn
|
35
|
Võ Thị Kim Tài
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
Nhà HS Xã Long Giang
|
36
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
1952
|
HSTH
|
NV
|
Nhà HS Xã Long Giang
|
37
|
Bùi Thị Dúng
|
|
HSTH
|
NV
|
Nhà HS Xã Long Giang
|
HUYỆN THOẠI SƠN
|
1
|
Vương Mỹ Lai
|
1959
|
HSTH
|
ĐDTK Sản
|
BV Huyện Thoại Sơn
|
2
|
Mã Kim Thoa
|
1962
|
HSTH
|
Đ/P KHHGĐ
|
"
|
3
|
Nguyễn Thị Xinh
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
"
|
4
|
Trần Thị Mai
|
1964
|
HSTH
|
NV
|
"
|
5
|
Lê Thị Bích Kiều
|
1966
|
HSTH
|
NV
|
"
|
6
|
Lý Thị Như Bích
|
1963
|
HSTH
|
NV
|
"
|
7
|
Trần Minh Phượng
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
"
|
8
|
Đặng Cẩm Nhung
|
1964
|
HSTH
|
NV
|
"
|
9
|
Lê Thị Tươi
|
1954
|
HSTH
|
NV
|
"
|
10
|
Bùi Thị Chánh
|
1956
|
HSTH
|
NV
|
"
|
11
|
Nguyễn Thị Hòa
|
1973
|
HSTH
|
NV
|
"
|
12
|
Châu Thị Hồng Thắm
|
1965
|
HSTH
|
NV
|
"
|
13
|
Trần Thị Liễu
|
1964
|
HSTH
|
P.Trạm
|
TYT Vĩnh Trạch
|
14
|
Đỗ Thị Tuyết Nhung
|
|
YSSN
|
NV
|
TYT Vĩnh Trạch
|
15
|
Võ Thị Tuyết
|
1964
|
HSTH
|
YTTN
|
Nhà HS tư
|
16
|
Đỗ Thị Ngọc Xuyên
|
1964
|
HSTH
|
NV
|
TYT TTNS
|
17
|
Phạm Thị Hạnh
|
1972
|
YSSN
|
NV
|
TYT TTNS
|
18
|
Nguyễn Thị Hoa Lan
|
1964
|
YSS
|
P.Trạm
|
TYT TTNS
|
19
|
Lê Thị Thúy
|
1955
|
HSTH
|
NV
|
TYT Thoại Giang
|
20
|
Huỳnh Thị Hồng Nga
|
1962
|
YSS
|
NV
|
TYT Thoại Giang
|
21
|
Ngô Thị Lập
|
1966
|
HSTH
|
P.Trạm
|
TYT Tây Phú
|
22
|
Phạm Thị Luận
|
1973
|
HSTH
|
NV
|
TYT Tây Phú
|
23
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
1975
|
YSSN
|
NV
|
TYT Tây Phú
|
24
|
Nguyễn Thị Duyệt
|
1973
|
HSTH
|
NV
|
TYT Vọng Đông
|
25
|
Lý Yến Trâm
|
1970
|
YSS
|
NV
|
TYT Vọng Đông
|
26
|
Nguyễn Thị Vân
|
1976
|
YSS
|
NV
|
TYT Vọng Đông
|
27
|
Hồ Bích Lệ
|
1963
|
HSTH
|
P.Trạm
|
TYT Định Mỹ
|
28
|
Lê Thị Thanh Hằng
|
|
HSTH
|
NV
|
TYT Định Mỹ
|
29
|
Đào Thị Ngọc
|
1958
|
YSS
|
P.Trạm
|
TYT Vĩnh Phú
|
30
|
Thạch Thị Phượng
|
1968
|
HSTH
|
NV
|
TYT Vĩnh Phú
|
31
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
1972
|
YSSN
|
NV
|
TYT Vĩnh Phú
|
32
|
Trần Thị Đẹp
|
1964
|
HSTH
|
P.Trạm
|
TYT Phú Thuận
|
33
|
Văng Thị Xuân Đào
|
1977
|
YSSN
|
NV
|
TYT Phú Thuận
|
34
|
Đinh Thị Nhẽ
|
1965
|
HSTH
|
P.Trạm
|
TYT Vĩnh Khánh
|
35
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
1972
|
YSSN
|
NV
|
TYT Vĩnh Khánh
|
36
|
Huỳnh Hương Nhụy
|
1968
|
YSS
|
P.Trạm
|
TYT Mỹ P Đông
|
37
|
Trần Thị Phượng
|
1972
|
YSSN
|
NV
|
TYT Mỹ P Đông
|
38
|
Hồ Thị Mỹ Hạnh
|
1976
|
YSS
|
NV
|
TYT Mỹ P Đông
|
39
|
Lê Thị Hường
|
1962
|
HSTH
|
NV
|
TYT Định Thành
|
40
|
Nguyễn Thị Loan
|
1974
|
YSSN
|
NV
|
TYT Định Thành
|
41
|
Trịnh Thị Đàn
|
1958
|
YSS
|
NV
|
TYT Định Thành
|
42
|
Huùnh Thị Diệp Thúy
|
1967
|
HSTH
|
NV
|
TYT Định Thành
|
43
|
Trương Thanh Thúy
|
1965
|
YSS
|
NV
|
TYT TT Phú Hòa
|
44
|
Phạm Vĩnh Loan
|
1973
|
YSSN
|
NV
|
TYT TT Phú Hòa
|
45
|
Võ Thị Xuân nhã
|
1964
|
HSTH
|
YTTN
|
Nhà HS tư
|
46
|
Nguyễn Thị Yến
|
1963
|
HSTH
|
NV
|
TYT Vĩnh Chánh
|
47
|
Trần Thị Kim Thúy
|
1979
|
YSS
|
NV
|
TYT Vĩnh Chánh
|
48
|
Trần Hồ Bích Ngọc
|
|
HSTH
|
NV
|
PKKV Vọng Thê
|
49
|
Võ Thị Thu Loan
|
|
HSTH
|
NV
|
PKKV Vọng Thê
|
50
|
Trần Kim Dung
|
|
YSSN
|
NV
|
PKKV Vọng Thê
|
51
|
Võ Thị Thanh Thúy
|
1980
|
YSSN
|
NV
|
PKKV Vọng Thê
|
HUYỆN CHÂU PHÚ
|
1
|
Cao Thị Xuân
|
1963
|
HSTH
|
|
TTYT - Huyện CP
|
2
|
Ngô Lan Hương
|
1959
|
YSS
|
|
"
|
3
|
Nguyễn Thị Thu
|
1958
|
YSS
|
|
"
|
4
|
Vũ Kim Phượng
|
1965
|
YSS
|
|
"
|
5
|
Võ Thị Tuyết Nga
|
1966
|
HSTH
|
|
"
|
6
|
Dương Tuyết Hồng
|
1971
|
HSTH
|
|
"
|
7
|
Cao Kim Qui
|
1969
|
HSTH
|
|
"
|
8
|
Đường Thị Thùy Trang
|
1974
|
YSS
|
|
"
|
9
|
Phạm Thị Tuyết
|
1973
|
YSS
|
|
"
|
10
|
Nguyễn Thị Út
|
1979
|
YSS
|
|
"
|
11
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
1980
|
HSTH
|
|
"
|
12
|
Hồ Thị Liễu
|
1966
|
HSTH
|
|
"
|
13
|
Võ Thị Thu Sương
|
1972
|
YSS
|
|
TYT Bình Long
|
14
|
Huỳnh Thụy Thùy Trang
|
1976
|
YSS
|
|
TYT Bình Long
|
15
|
Lê Thị Thia
|
1970
|
HSTH
|
|
TYT Mỹ Phú
|
16
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
1966
|
HSTH
|
|
TYT Mỹ Phú
|
17
|
Lê Thị Út
|
1963
|
HSTH
|
|
TYT TT Cái Dầu
|
18
|
Lê Thị Kim Chi
|
1967
|
HSTH
|
|
TYT Vĩnh Thạnh Trung
|
19
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
1965
|
HSTH
|
|
TYT Vĩnh Thạnh Trung
|
20
|
Lê Tị Thắm
|
1979
|
YSS
|
|
TYT Khánh Hòa
|
21
|
Lâm Thị Mỹ
|
1961
|
YSS
|
|
TYT Khánh Hòa
|
22
|
Lương Thị Lệ
|
1963
|
YSS
|
|
TYT Bình Thủy
|
23
|
Trần Thị Hồng Thu
|
1966
|
HSTH
|
|
TYT Bình Thủy
|
24
|
Nguyễn Thị Mỹ Kim
|
1962
|
YSS
|
|
TYT Đào Hừu Cảnh
|
25
|
Thái Ngọc Phượng
|
1971
|
HSTH
|
|
TYT Đào Hừu Cảnh
|
26
|
Hồ Thị Kim Bình
|
1980
|
YSS
|
|
TYT Ô Long Vĩ
|
27
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh
|
1964
|
HSTH
|
|
TYT Ô Long Vĩ
|
28
|
Nguyễn Thị Linh
|
1966
|
YSS
|
|
TYT Bình Chánh
|
29
|
Nguyễn Thị Tuyết Vân
|
1974
|
YSS
|
|
TYT Bình Chánh
|
30
|
Lâm Thị Thanh Thúy
|
1965
|
HSTH
|
|
TYT Mỹ Đức
|
31
|
Trương Hoàng Oanh
|
1971
|
HSTH
|
|
TYT Mỹ Đức
|
32
|
Phạm Thị Sương
|
1969
|
HSTH
|
|
TYT Mỹ Đức
|
33
|
Đỗ Thị Thủy
|
1964
|
HSTH
|
|
TYT Bình Mỹ
|
34
|
Phạm Thị Lệ Huyền
|
1969
|
HSTH
|
|
TYT Bình Mỹ
|
35
|
Lương Kim Tuyết
|
1965
|
HSTH
|
|
TYT Bình Mỹ
|
36
|
Phạm Thị Ngoan
|
1956
|
HSTH
|
|
PKKV T.M.T
|
37
|
Lương Thị Vàng
|
1967
|
HSTH
|
|
PKKV T.M.T
|
38
|
Lương Thị Chon
|
1965
|
HSTH
|
|
PKKV T.M.T
|
39
|
Đinh Ngọc Thu
|
1976
|
YSS
|
|
PKKV T.M.T
|
40
|
Nguyễn Thị Kiều Phương
|
1972
|
HSTH
|
|
PKKV T.M.T
|
41
|
Nguyễn Thị Kim Nhụy
|
1966
|
HSTH
|
|
TYT Bình Chánh
|
42
|
Nguyễn Thị Nguyệt Nga
|
1973
|
YSS
|
|
TYT Bình Chánh
|
43
|
Huỳnh Thị Kim Kha
|
1966
|
HSTH
|
|
TYT Bình Chánh
|
HUYỆN TÂN CHÂU
|
1
|
Châu Thị Tố Nga
|
1977
|
YSSN
|
NV
|
TYT TT Tân Châu
|
2
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1977
|
YSSN
|
NV
|
TYT TT Tân Châu
|
3
|
Lương Thúy Nghĩa
|
1950
|
HSTH
|
Phó Trạm
|
TYT Long Phú
|
4
|
Mai Thị Triệt
|
1957
|
HSTH
|
NV
|
TYT Long Phú
|
5
|
Nguyễn Thị Thấm
|
1957
|
HSTH
|
NV
|
TYT Long Phú
|
6
|
Huỳnh Thị Ba
|
1960
|
YSS
|
NV
|
TYT Phú Vĩnh
|
7
|
Nguyễn ngọc Bay
|
1954
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Vĩnh
|
8
|
Nguyễn thị Màu
|
1960
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Vĩnh
|
9
|
Trần Thị Trang
|
1967
|
YSSN
|
NV
|
TYT Lê Chánh
|
10
|
Nguyễn Thị kim phượng
|
1978
|
HSTH
|
NV
|
TYT Lê Chánh
|
11
|
Dương Thị Thanh
|
1979
|
YSSN
|
NV
|
TYT Châu Phong
|
12
|
Trần Thị Lẹ
|
1970
|
HSTH
|
NV
|
TYT Châu Phong
|
13
|
Nguyễn Thị Thu Liễu
|
1964
|
HSTH
|
NV
|
TYT Long An
|
14
|
Võ Bích Thủy
|
1966
|
YSS
|
NV
|
TYT Long An
|
15
|
Nguyễn Thị Sang
|
1966
|
HSTH
|
NV
|
TYT Long An
|
16
|
Phan Thị Ngọc Phương
|
1965
|
YSS
|
NV
|
D/vụ HS Long An
|
17
|
Nguyễn Thị Hà
|
1970
|
HSTH
|
NV
|
TYT Tân An
|
18
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
1971
|
HSTH
|
NV
|
TYT Tân An
|
19
|
Lương Thị Gân
|
|
HSTH
|
NV
|
TYT Tân An
|
20
|
Dương Thúy Phượng
|
1959
|
HSTH
|
P.phòng khám
|
PKKV Vĩnh Hòa
|
21
|
Lê Thị Thúy Oanh
|
1970
|
YSSN
|
NV
|
PKKV Vĩnh Hòa
|
22
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
1970
|
HSTH
|
NV
|
PKKV Vĩnh Hòa
|
23
|
Tống Thị Diễm Thúy
|
1964
|
HSTH
|
NV
|
PKKV Vĩnh Hòa
|
24
|
Trần Thị Ngôi
|
1965
|
HSTH
|
NV
|
PKKV Vĩnh Hòa
|
25
|
Huỳnh Thanh Loan
|
1969
|
HSTH
|
NV
|
TYT Vĩnh Xương
|
26
|
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
|
1965
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Lộc
|
27
|
Trần Thị Út
|
1970
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Lộc
|
28
|
Huỳnh Thị Đẹp
|
1970
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Lộc
|
29
|
Nguyễn Thị kim Cúc
|
1963
|
HSTH
|
NV
|
TYT Phú Lộc
|
30
|
Phạm Kim Lab
|
1946
|
HSTH
|
NV
|
Đội BVBMTE-KHHGĐ
|
31
|
Huỳnh Ngọc Ưng
|
1957
|
YSS
|
NV
|
"
|
32
|
Trương Thị Hạnh
|
1961
|
YSS
|
NV
|
"
|
33
|
Bạch Ngọc Phượng
|
1969
|
YSS
|
NV
|
"
|
34
|
Phạm Thị Ái Liên
|
1966
|
HSTH
|
NV
|
"
|
35
|
Ngô Kim Thanh
|
1961
|
HSTH
|
NV
|
"
|
36
|
Nguyễn Mỹ Lệ
|
1961
|
HSTH
|
NV
|
Khoa sản
|
37
|
Nguyễn Thanh Hoàng
|
1959
|
YSS
|
NV
|
"
|
38
|
Phan Thị Tuyết Phương
|
1968
|
YSS
|
NV
|
"
|
39
|
Nguyễn Thị Lệ Hiền
|
1969
|
YSS
|
NV
|
"
|
40
|
Huỳnh Bảo Hạnh
|
1958
|
HSTH
|
NV
|
"
|
41
|
Hồ Nguyệt Châu
|
1972
|
HSTH
|
NV
|
"
|
42
|
Nguyễn Thị Trang
|
1971
|
HSTH
|
NV
|
"
|
43
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1968
|
HSTH
|
NV
|
"
|
44
|
Phạm Thị Thúy
|
1966
|
HSTH
|
NV
|
Phòng Mổ
|
45
|
Nguyễn Thị Hoa Lý
|
1961
|
HSTH
|
NV
|
Khoa Ngoại
|
46
|
Đặng Thị Gẫm
|
1961
|
HSTH
|
NV
|
Phòng Tổ chức
|
47
|
Phan Thị Diễm
|
|
YSSN
|
NV
|
PYT Tân Châu
|
HUYỆN PHÚ TÂN
|
1
|
Đinh Thị Bích Vân
|
|
HSTH
|
|
ĐỘI BVBMTE-KHHGĐ
|
2
|
Trần Thị Thu Thi
|
|
YSSN
|
|
"
|
3
|
Ngô kim Mai
|
|
HSTH
|
|
"
|
4
|
Nguyễn Thị kim Chi
|
|
YSSN
|
|
"
|
5
|
Nguyễn Thúy Phượng
|
|
YSSN
|
|
"
|
6
|
Nguyễn Thị Minh Giang
|
|
HSTH
|
|
"
|
7
|
Trương Thị Bích Ly
|
|
YSSN
|
|
"
|
8
|
Trần Thị Bích Tuyền
|
|
HSTH
|
|
"
|
9
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
|
HSTH
|
|
"
|
10
|
Ngô Thị Thùy Trang
|
|
HSTH
|
|
"
|
11
|
Đỗ Thị Ngọc Tuyền
|
|
YSSN
|
|
"
|
12
|
Nguyễn Thị Mộng Thu
|
|
HSTH
|
|
"
|
13
|
Trang Thị Ánh Mai
|
|
HSTH
|
|
Khoa Sản
|
14
|
Trương Thị Sáng
|
|
YSSN
|
|
"
|
15
|
Trương Thị Thanh Hương
|
|
YSSN
|
|
"
|
16
|
Lê Thị Bạch Yến
|
|
HSTH
|
|
"
|
17
|
Huỳnh Thị Dung
|
|
YSSN
|
|
"
|
18
|
Ngô Thị Mai
|
|
YSSN
|
|
"
|
19
|
Võ Thị Hồng Hương
|
|
HSTH
|
|
"
|
20
|
Nguyện Thị Diễm
|
|
HSTH
|
|
"
|
21
|
Võ Thị Kim Mai
|
|
HSTH
|
|
"
|
22
|
Nguyễn Thị Trang
|
|
HSTH
|
|
"
|
23
|
Nguyễn Thị kim Công
|
|
YSSN
|
|
TYT TT Phú Mỹ
|
24
|
Trương Thị Bé
|
|
YSSN
|
|
TYT Tân Hòa
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
|
|
YSSN
|
|
TYT Tân Hòa
|
26
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
|
YSSN
|
|
TYT Phú Hưng
|
27
|
Trần Thị Mai
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Thọ
|
28
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
|
YSSN
|
|
TYT Phú Thọ
|
29
|
Phạm Thị Tư
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú An
|
30
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
|
YSSN
|
|
TYT Phú An
|
31
|
Nguyễn Thị Ngọc Lệ
|
|
YSSN
|
|
PKKV Chợ Vàm
|
32
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
YSSN
|
|
PKKV Chợ Vàm
|
33
|
Võ Thị Thu Náo
|
|
YSSN
|
|
PKKV Chợ Vàm
|
34
|
Đỗ Thu Thủy
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Thạnh
|
35
|
Châu Thị Thu Hà
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Thạnh
|
36
|
Giáp Thị Thảo
|
|
YSS
|
|
TYT Phú Lâm
|
37
|
Nguyễn Thị So
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Lâm
|
38
|
Trần Thị Mộng Thùy
|
|
HSTH
|
|
TYT Long Sơn
|
39
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
|
HSTH
|
|
TYT Long Sơn
|
40
|
Võ Thị Lan
|
|
YSS
|
|
TYT PHú Hiệp
|
41
|
Võ Thị Hồng Thắm
|
|
YSS
|
|
TYT PHú Hiệp
|
42
|
Nguyễn Hồ Anh Thư
|
|
YSS
|
|
TYT Hòa Lạc
|
43
|
Nguyễn Thị Lan Chi
|
|
YSS
|
|
TYT Hòa Lạc
|
44
|
Lê Thị Thùy Dung
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Bình
|
45
|
Võ Thị Huệ
|
|
HSTH
|
|
TYT Bình Thạnh Đông
|
46
|
Bùi Thị Diễm Thúy
|
|
YSSN
|
|
TYT Bình Thạnh Đông
|
47
|
Trần Thị Mỹ Dung
|
|
YSS
|
|
TYT Hiệp Xương
|
48
|
Nguyễn Thị Nhị
|
|
YSSN
|
|
TYT Hiệp Xương
|
49
|
Cao Thị Sim
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Tân
|
50
|
Ngô Hồng Cẩm Loan
|
|
YSSN
|
|
TYT Phú Tân
|
51
|
Nguyễn Thị Bé Hai
|
|
YSS
|
|
TYT Phú Thành
|
52
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
|
HSTH
|
|
TYT Phú Long
|
HUYỆN CHÂU THÀNH
|
1
|
Phan Thị Tuyết Nương
|
|
YS
|
|
TYT Bình Hòa
|
2
|
Lê Thị Bích Thu
|
|
YS
|
|
TYT Bình Hòa
|
3
|
Lê Hồng Hà
|
|
YS
|
|
Vĩnh hanh
|
4
|
Lê Bích Như
|
|
HS
|
|
Vĩnh hanh
|
5
|
Nguyễn Thị Huỳnh Hoa
|
|
YS
|
|
Vĩnh Nhuận
|
6
|
Phạm Thị Kim Hường
|
|
HSTH
|
|
Hòa Bình Thạnh
|
7
|
Lê Thị Nết
|
|
YS
|
|
Vĩnh An
|
8
|
Trương Kim Hoa
|
|
YS
|
|
Vĩnh An
|
9
|
Đoàn Thị Huỳnh Mai
|
|
YS
|
|
Vĩnh Lợi
|
10
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
|
HSTH
|
|
Bình Thạnh
|
11
|
Nguyễn Thị Cao Trinh
|
|
YS
|
|
Bình Thạnh
|
12
|
Tô Huệ Mỹ
|
|
YS
|
|
Vĩnh Bình
|
13
|
Ngô Hồng Nhung
|
|
YS
|
|
Vĩnh Bình
|
14
|
Nguyễn Thị Hiền
|
|
YS
|
|
Cần Đăng
|
15
|
Nguyễn Thị Tuết Mai
|
|
YS
|
|
Cần Đăng
|
16
|
Bùi Thị Thanh Hiền
|
|
YS
|
|
An Hòa
|
17
|
Lê Thị Hoa Thúy
|
|
HSTH
|
|
TT. An Châu
|
18
|
Trần Thị Luỹ
|
|
YS
|
|
Tân Phú
|
19
|
Nguyễn Thị Thắm
|
|
YS
|
|
Vĩnh Thành
|
20
|
Thăng Lan Hương
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
21
|
Huỳnh Thị Hương
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
22
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
23
|
Nguyễn Thị Bé Nga
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
24
|
Huỳnh Thị Sương
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
25
|
Bùi Thị Hồng Loan
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
26
|
Lý Thị Thu Biết
|
|
HS
|
|
Khoa sản TTCT
|
27
|
Phạm Thị Kim Phương
|
|
HS
|
|
Khoa sản TTCT
|
28
|
Đặng Thị Kim Thoa
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
29
|
Đinh Thi Hải
|
|
YS
|
|
Khoa sản TTCT
|
|
|
In ấn |
Gửi đi |
|
|
|
|
|
|
|
Liên kết email |
|
|
|
|