DANH SÁCH NỮ HỘ SINH TỈNH
QUẢNG NINH
Huyện Tiên Yên
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Nguyễn – Hà
|
|
Hải Lạng- Ty
|
Hải Lạng –Tiên Yên
|
Trạm Xá Xã Hải Lạng
|
2
|
Ng – Hòa
|
|
Hải Phòng
|
Yên Than – Nt
|
Trạm Xá Xã Yên Than
|
3
|
Trần –Ngọc
|
|
Bình Liên
|
Nt
|
Nt
|
4
|
Bích Vân
|
|
Điền XÁ
|
Tiên Lang -Nt
|
Trạm Xá Xã Tiên Lang
|
5
|
Tấn
|
|
Đông Nga
|
Điền Xa – Nt
|
Trạm Xá Xã Điền Xa
|
6
|
Tô- Thắng
|
|
Đông Hải
|
Đông Ngủ
|
Trạm Xá Xã Đông Ngủ
|
7
|
Hà – Hằng
|
|
Đà Thông
|
Đông Hải
|
Trạm Xá Xã Đông Hải
|
8
|
Phạm Khoa
|
|
|
Đồng Kim
|
Trạm Xá Xã Đồng Kim
|
Huyện Tiên Yên CN
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Trần Thị Lung
|
25/10/56
|
Quốc Oai Hà Tây
|
Bệnh Viện Tien Yên
|
Bệnh Viện Tiên Yên
|
2
|
Trần Thị Bé
|
1/56
|
Lý Nhân Nam Hà
|
Bệnh Viện Tiên Yên
|
Quảng Ninh
|
3
|
Nguyễn Thị Thơm
|
12/55
|
Nghĩa Hưng Nam Hà
|
Qn
|
Nt
|
4
|
Đỗ Thị Nga
|
1965
|
Ba Chẻ Quảng Ninh
|
Nt
|
Nt
|
5
|
Hoàng -Chính
|
|
|
Nt
|
Đvị KHHGD Huyện
|
6
|
Vi -Oanh
|
|
|
Nt
|
Nt
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Quảng Hà
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
VI- VÂN
|
|
HÀ CÁI
|
THỊ TRẤN HÀ CỐI
|
Đội KHHGĐ Huyện
|
2
|
LY –ĐA
|
|
nt
|
nt
|
Nt
|
3
|
HÀ- UYÊN
|
|
ĐẦM HÀ
|
Thị Trấn Đầm Hà
|
Khoa Sản Đầm Hà
|
4
|
BÙI- CẨN
|
|
QUANG THỊNH
|
Xã QuẢng Thinh
|
Trạm Xá Xã Quảng
Thịnh
|
Huyện Ba chẻ
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Khúc- Lâm
|
|
Ba chẻ
|
Thị Trấn BA chẻ
|
ĐỘI KHHGĐ Ba Chẻ
|
2
|
Lê- Hiển
|
|
Nt
|
Nt
|
Nt
|
3
|
Nguyên- Thắng
|
|
Nt
|
XÃ đồn đại
|
Trạm xá xã Đồn Đại
|
4
|
Đoàn – vĩnh
|
|
Nt
|
XÃ nam sơn
|
Txx nam sơn
|
5
|
Ninh – Dần
|
|
Nt
|
XÃ Thanh SƠn
|
Txx Thanh Sơn
|
6
|
Hoàng – Thử
|
|
Nt
|
Xã Đạp Thanh
|
Txx Đạp Thanh
|
7
|
Nguyên - Hà
|
|
nt
|
XÃ Thanh Lâm
|
Txx Thanh Lâm
|
Huyện Văn Đồn
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
BÙI THỊ HẰNG
|
27/11/71
|
Đoàn kết
|
Trạm xá Đài Xuyên
|
Đài Xuyên
|
2
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
6/9/73
|
Quan lạn
|
Trạm xá Ngọc Dương
|
Ngọc Dương
|
3
|
TÔ THỊ BÍCH DUYÊN
|
11/3/72
|
Hạ Long
|
Trạm xá BÌnh Dân
|
BÌnh Dân
|
4
|
PHẠM THỊ LAN VẤN
|
3/11/63
|
Quang Hà
|
Trạm xá Hạ Long
|
Hạ Long
|
5
|
LÊ THỊ CHIÊN
|
20/3/64
|
Vạn yên
|
Trạm xá Vạn Yên
|
Vạn Yên
|
6
|
PHẠM THỊ NHIÊN
|
22/3/66
|
Bản Yên
|
Trạm xáBản Yên
|
Bản Yên
|
7
|
PHẠM THỊ BỐN
|
58
|
Bản yên
|
Trạm xá Bản Yên
|
Bản Yên
|
8
|
PHÙNG THI DƯƠNG
|
68
|
Thị Trấn
|
Trạm xá Đông Xá
|
Đông Xá
|
9
|
NGHIÊM HẢI YÊN
|
5/71
|
Hạ long
|
Trạm xá Ngọc Vừng
|
Ngọc Vừng
|
10
|
PHẠM THỊ HIỀN
|
65
|
Đoàn kết
|
Trạm xá Đoàn Kết
|
Đoàn Kết
|
11
|
NGUYỄN THỊ LƠ
|
57
|
Ninh Châu
|
Trạm xá Ninh Châu
|
Ninh Châu
|
12
|
NGUYỄN THỊ THỎI
|
68
|
Thắng Lợi
|
Trạm xá Thắng Lợi
|
Thắng Lợi
|
13
|
BÙI THỊ CÚC
|
73
|
Quan Lặn
|
Trạm xá Quan Lạn
|
Quan Lạn
|
14
|
BÙI THỊ ĐÀO
|
50
|
Đoàn Kết
|
Trung tâm y tế VĐồn
|
Trung tâm y tế VĐồn
|
15
|
BÙI THỊ MỸ
|
57
|
VẠn Yên
|
Trung tâm y tế VĐồn
|
Khoa sản
|
16
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
55
|
Thái Bình
|
Trung tâm y tế VĐồn
|
Khoa sản
|
17
|
PHẠM THỊ BẢY
|
54
|
Quan Lạn
|
Trung tâm y tế VĐồn
|
Khoa sản
|
Tỉnh : Quảng Ninh- Huyện Hoành Bồ
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
GiápThị tuyết
|
27/10/1966
|
Quảng La - HB
|
Quảng La - HB- QN
|
Quảng La - HB- QN
|
2
|
Nguyễn Thị Hà
|
11/6/1961
|
Xuân Sơn- Đông
Triều – QN
|
Sơn Dương- HB- QN
|
Sơn Dương- HB- QN
|
3
|
Hoàng Thị Huệ
|
30/10/1968
|
Dân chủ- HB
|
Dân chủ- HB - QN
|
Dân chủ- HB - QN
|
4
|
Lương Thị Sinh
|
13/3/1964
|
Vũ Oai – HB
|
Sơn Dương- HB- QN
|
Sơn Dương- HB- QN
|
5
|
Trương Thị Vinh
|
2/8/1966
|
Bằng Cả- HB
|
Bằng Cả- HB - QN
|
Bằng Cả- HB - QN
|
6
|
Hoàng Thị Nga
|
20/4/1969
|
Thống Nhất- HB
|
Việt Hưng- HB- QN
|
Việt Hưng- HB- QN
|
7
|
Lê Thị Liên
|
27/5/1958
|
Thị TRấn Trới - HB
|
Thị TRấn Trới - HB
- QN
|
Thị TRấn Trới - HB
- QN
|
8
|
Trần Thị Hồng
|
20/8/1968
|
Thống Nhất- HB
|
Thống Nhất- HB - QN
|
Thống Nhất- HB - QN
|
9
|
Vũ Thị Hiên
|
3/9/1972
|
Lê Lợi- HB
|
Lê Lợi- HB- QN
|
Quảng La - HB- QN
|
10
|
Lý Thị Loan
|
29/4/1965
|
Đồng Sơn- HB
|
Đồng Sơn- HB- QN
|
Đồng Sơn- HB- QN
|
11
|
Triệu Thị Phương
|
20/10/1960
|
Hòa BÌnh- HB
|
Hòa BÌnh- HB - QN
|
Hòa BÌnh- HB - QN
|
12
|
Lý Thị HẢi
|
11/10/1962
|
Tân Dân- HB
|
Tân Dân- HB- QN
|
Tân Dân- HB- QN
|
13
|
Nguyễn Thị Dung
|
21/1/1967
|
Lê Lợi- HB
|
Lê Lợi- HB-QN
|
Lê Lợi- HB-QN
|
14
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1968
|
Đại Yên- HB
|
Đại Yên- HB - QN
|
Đại Yên- HB - QN
|
15
|
Nguyễn Thị Bích
|
2/2/1946
|
Nam Sách Hải Hưng
|
Thị TRấn Trới - HB
- QN
|
Thị TRấn Trới - HB
- QN
|
16
|
Bùi Thị Linh
|
8/12/1972
|
Việt Hưng- HB
|
Việt Hưng- HB - QN
|
Vũ OAi- HB - QN
|
17
|
Đặng Thị Phương
|
27/2/1967
|
Đồng Lâm- HB
|
Đồng Lâm- HB- QN
|
Đồng Lâm- HB- QN
|
Tỉnh : Trung Tâm Y tế Đông Triều
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Vũ Thị Mọc
|
1955
|
Thị Trấn ĐTriều
|
Cầu Đất- Đức Chính
- ĐTriều
|
Khoa sản Trung tâm
y tế ĐTriều
|
2
|
Đào Thị Loan
|
1959
|
Thôn Tân Việt ĐTriều
|
Cầu Đất- Đức Chính
- ĐTriều
|
Khoa sản Trung tâm
y tế ĐTriều
|
3
|
Nguyễn Thị Bình
|
1959
|
Hưng Đạo ĐTriều
|
Xã Xuân Sơn ĐTriều
|
Khoa sản Trung tâm
y tế ĐTriều
|
4
|
Nguyễn Thị Thắm
|
1963
|
Hoàng Quế ĐTriều
|
Hưng Đạo ĐTriều
|
Khoa sản Trung tâm
y tế ĐTriều
|
5
|
Nguyễn THị Xoay
|
1949
|
BÌnh Dương ĐTriều
|
Thị Mạo Khê ĐTriều
|
Tổ SĐKH TRung tâm y
tế
ĐTriều
|
6
|
Lê Thị Múi
|
1956
|
Việt Dân ĐTriều
|
Việt Dân ĐTriều
|
Tổ SĐKH TRung tâm y
tế
ĐTriều
|
7
|
Trương Thị Lành
|
1955
|
Trùng Lương ĐTriều
|
Mạo Khê ĐTriều
|
Tổ SĐKH phòng khám
MẠo Khê TRung tâm y tế
ĐTriều
|
8
|
Nguyễn Thị Luyến
|
1959
|
Đức Chính ĐTriều
|
Mạo Khê ĐTriều
|
Tổ SĐKH phòng khám
MẠo Khê TRung tâm y tế
ĐTriều
|
Cẩm Phả Thị
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Ngô Thị Hằng
|
31.12.57
|
Cẩm Phả
|
39 Cẩm Tây
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
2
|
Vũ Thị Xuân
|
13.7.56
|
Hải Hưng
|
55 Cẩm trung
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
3
|
Vũ Thị Xuyên
|
28.3.58
|
Thái BÌnh
|
14 Cẩm Trung
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
4
|
Lê THị Húy
|
20.10.54
|
Hải Hưng
|
10 Cẩm Thủy
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
5
|
CAo Thị Lý
|
20.6.05
|
Cẩm Phả
|
61 Cẩm Thủy
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
6
|
NGuyễn thị Sính
|
5.3.72
|
HẢi Hưng
|
77 Cẩm Trung
|
TT Y tế Cẩm Phả
|
7
|
Nguyễn Ngọc Nguyên
|
1973
|
|
Cẩm Bình
|
Trạm Xá Cẩm Bình
|
8
|
Nguyên- Hương
|
|
|
Xã Quang Hanh
|
Trạm Xá Quang Hanh
|
9
|
Hoàng – Lý
|
|
|
Xã Mông Dương
|
Trạm Xá Mộng Dương
|
10
|
NGuyên- Tình
|
|
|
Xã Mông Dương
|
Trạm Xá Mộng Dương
|
11
|
Bùi – Thọ
|
|
|
Xã Cẩm Thủy
|
Trạm Xá Cẩm Thủy
|
12
|
Nguyên- Hiếu
|
|
|
Xã Cẩm Trung
|
Trạm Xá Cẩm Trung
|
13
|
NGuyên – Oanh
|
|
|
Xã Cẩm Tây
|
Trạm Xá Cẩm Tây
|
14
|
Ái- Hương
|
|
|
Xã Cẩm Đông
|
Trạm Xá Cẩm Đông
|
15
|
NGuyễn- Huệ
|
|
|
Xã Cẩm Đông
|
Trạm Xá Cẩm Đông
|
16
|
Ái – Hồng
|
|
|
Xã Cẩm Thạch
|
Trạm Xá Cẩm Thạch
|
17
|
Tuấn- Nhung
|
|
|
Xã Cửa ông
|
Trạm Xá Xã Cửa ông
Trạm Xá
|
18
|
Lý – Diên
|
|
|
Xã Cẩm Hải
|
Trạm Xá Xã Cẩm Hải
|
19
|
NGô -Lợi
|
|
|
Xã Công Hòa
|
Trạm Xá Xã Công Hòa
|
20
|
Nguyễn- Hoan
|
|
|
Xã Cẩm Thịnh
|
Trạm Xá Cẩm Thịnh
|
21
|
Tống- Sìn
|
|
|
Xã Cẩm Thịnh
|
Trạm Xá Cẩm Thịnh
|
22
|
Cao- May
|
|
|
Dương Huy
|
Trạm Xá Dương Huy
|
23
|
Tô- Hằng
|
|
|
Xã Cẩm Sơn
|
Trạm Xá Cẩm Sơn
|
24
|
Dương- Liên
|
|
|
Xã Cẩm thành
|
Trạm Xá Cẩm Thành
|
25
|
Ng Thị Đức Hạnh
|
|
Hồng Hà
|
Hồng Hà
|
Trạm Xá Hồng Hải
|
26
|
Phạm Thị Huyền
|
1960
|
Móng Cái
|
Hồng HÀ
|
TT Y tế Hạ Long
|
27
|
Ng Thị Hương
|
1953
|
Hải Dương
|
Hà Khánh
|
TT Y tế Hạ Long
|
28
|
Bùi THị Lợi
|
1960
|
Hải Dương
|
Cao Thắng
|
TT Y tế Hạ Long
|
29
|
Lê Thị Luyện
|
1952
|
Yên Hưng
|
Cao Thắng
|
TT Y tế Hạ Long
|
30
|
Đào Thị Uyên
|
1968
|
Đông Triều
|
Bạch Đằng
|
TT Y tế Hạ Long
|
31
|
Ng THị Sim
|
1962
|
HẢi Dương
|
Cao Thắng
|
TT Y tế Hạ Long
|
TP HẠ LONG
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Lại Thị Hồng
|
1966
|
HÀ tu
|
Tổ 36 HÀ Tu
|
Trạm y tế
phường Hà TU
|
2
|
Bùi Thị Nhung
|
1958
|
Hải Ninh
|
Tổ 45 yết kiêu
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
3
|
LÊ Thị Cúc
|
1957
|
Giếng Đáy
|
Tổ 3 khu 3b giếng
đấy
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
4
|
Lê Thị HUyền
|
1966
|
Hưng Thắng
|
Phường HÀ Khẩu
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
5
|
Ng Thị Nhẫn
|
1954
|
Bãi Cháy
|
Bãi Cháy
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
6
|
Bùi Thị Diễn
|
1964
|
Yên Hưng
|
Bãi Cháy
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
7
|
Ng Thị Hương
|
1973
|
Cẩm Phả
|
Bãi Cháy
|
Khoa Sản Bv Bãi Cháy
|
8
|
NG Thị Phan
|
1959
|
Hải Phòng
|
Hồng Hà
|
Trạm xá phường Hồng
Hà
|
9
|
NG Thị Hạnh
|
1972
|
Giếng Đáy
|
Toor4 K5 Giếng Đáy
|
Trạm xá phường
Giếng Đáy
|
10
|
VŨ THỊ Bình
|
1973
|
Tuần Châu
|
Cao Xanh
|
Trạm xá phường Hà
Lãm
|
11
|
NG Thị Xuân
|
1968
|
HÀ Khánh
|
HÀ LÃM
|
Trạm xá phường Hà
Lãm
|
12
|
Phạm Thị Hương
|
1964
|
Hồng Gai
|
Hạ Long
|
Trạm xá phường Hạ
Long
|
13
|
Đặng Thị Tươi
|
1948
|
Hồng Gai
|
Cao Xanh
|
Trạm xá phường Cao
Xanh
|
14
|
Đặng Thị Hoa
|
1973
|
Hồng Gai
|
HÀ Tu
|
Trạm xá phường HÀ
Tu
|
15
|
Từ THị Nga
|
1959
|
Hồng Gai
|
Cao Xanh
|
Trạm xá phường Cao
Xanh
|
16
|
Chu
Thị HỒng
|
1963
|
Hồng Gai
|
Cao Xanh
|
Trạm xá phường Hà
Khánh
|
17
|
Bàng Thị Xồn
|
1949
|
Cẩm Phả
|
Cao Xanh
|
Trạm xá phường Cao
Xanh
|
18
|
NG Thị Loan
|
1964
|
Hồng Gai
|
Cao Thắng
|
Trạm xá phường Cao
Thắng
|
19
|
Vũ Thị Liên
|
1960
|
Yên Hưng
|
3-7 Bãi Cháy
|
Trạm xá phường Bãi
Cháy
|
20
|
Đặng Thị LÂm
|
1965
|
Chí Linh HẢi Hưng
|
Tổ 5 k4 hà khẩu
|
Trạm xá phường hà
khẩu
|
21
|
Phạm Thị Hiền
|
1966
|
Yên Hưng
|
Hà Phong
|
Trạm xá phường Hà
Phong
|
22
|
NG Lệ Thị
|
1950
|
Yên Hưng
|
Yết Kiêu
|
Trạm xá phường Yết
Kiêu
|
23
|
NG Thị Thu
|
1966
|
Hùng Thắng
|
Hùng Thắng
|
Trạm xá phường Hùng
Thắng
|
24
|
NG Thị Phượng
|
1971
|
Hạ Long
|
Hà Trung
|
Trạm xá phường Hà
Trung
|
Huyện Đông Triều
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Dương Thị Hạnh
|
10.5.1966
|
Thủy an
|
Trạm y tế xã Nguyễn
Huệ
|
Trạm y tế Nguyễn Huệ Đt
|
2
|
Trần Thị HIền
|
6.4.1959
|
Thủy an
|
Xã Thủy an Đt
|
Trạm y tế Thủy an
|
3
|
Vũ Thị Loan
|
18.4.60
|
Bình Dương
|
Xã Bình Dương Đt
|
Trạm y tế Bình
Dương
|
4
|
Đào Thị SY
|
10.3.57
|
Việt Dãn
|
Xã Việt Dãn Đt
|
Trạm y tế Việt Dãn
|
5
|
NG Thị Hon
|
25.10.67
|
An Sính
|
Xã An Sính Đt
|
Trạm y tế An Sính
|
6
|
Trình thị Mơ
|
25.12.63
|
Tân Việt
|
Xã Tân Việt Đt
|
Trạm y tế Tân Việt
|
7
|
Diệp thị Tuyết
|
12.12.72
|
Trung Lương
|
Xã Trung Lương Đt
|
Trạm y tế Trung
Lương
|
8
|
NG Thị Nhãn
|
24.1.52
|
Thị trấn ĐT
|
Xã Thị trấn ĐT
|
Trạm y tế Thị trấn
ĐT
|
9
|
Dương Thị Bắc
|
15.1.57
|
Hồng Phong
|
Xã Hồng Phong Đt
|
Trạm y tế Hồng
Phong
|
10
|
Trần Thị Dung
|
23.8.54
|
Hưng Đạo
|
Xã Hưng Đạo Đt
|
Trạm y tế Hưng Đạo
|
11
|
Đỗ Thị Lương
|
10.7.62
|
Bình Dương
|
Xã Bình Dương Đt
|
Trạm y tế Bình
Dương
|
12
|
Ngô THỊ NGọ
|
15.11.60
|
Kim Sơn
|
Xã Kim Sơn Đt
|
Trạm y tế Kim Sơn
|
13
|
Vũ THỊ Thảo
|
20.7.55
|
Thị Mạo KHê
|
Xã Thị Mạo KHê
|
Trạm y tế Thị Mạo
KHê
|
14
|
NG Thị Lý
|
4.5.58
|
Hoàng Quế
|
Xã Hoàng Quế Đt
|
Trạm y tế Hoàng Quế
|
15
|
NG Thị Sâm
|
17.6.69
|
Yên ĐỨc
|
Xã Yên ĐỨc Đt
|
Trạm y tế Yên ĐỨc
|
16
|
NG Thị Sắc
|
9.2.57
|
HT Tây
|
Xã HThái Tây
|
Trạm y tế HT Tây
|
17
|
NG Thị Ninh
|
6.8.69
|
HT ĐÔng
|
Xã HThái ĐÔng
|
Trạm y tế HT ĐÔng
|
QN Huyện BÌnh Liên
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Lò – Vương
|
37
|
|
Huyện BLien
|
Đội KHHGĐ Huyện BL
|
2
|
Ninh – Phương
|
37
|
|
Bình Liên
|
Đội KHHGĐ Huyện BL
|
3
|
Lý – Dung
|
38
|
|
Bình Liên
|
Khoa Sản BV HUyện
|
4
|
Nông – Phùng
|
38
|
|
Hoành Mô
|
Trạm xá Hoành Mô
|
5
|
Vi – Minh
|
44
|
|
ĐỒng Tân
|
Trạm xá ĐỒng Tân
|
6
|
Vũ- Tần
|
23
|
|
Lục Hồn
|
Trạm xá Lục Hồn
|
7
|
Lương – Dung
|
23
|
|
Tĩnh Húc
|
Trạm xá Tĩnh Húc
|
8
|
Hoàng – Mộc
|
32
|
|
Vô ngại
|
Trạm xá Vô ngại
|
QUẢNH NINH TRUNG TÂM BVSKBMTE VÀ KHHGĐ TỈNH
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Nguyễn Ánh Tuyết
|
25.5.1957
|
Hà Nội
|
Tổ 20 F Hồng Hà
|
TT BVSKBMTE VÀ
KHHGĐ
|
2
|
Vũ Thị Thược
|
1961
|
Thái Bình
|
F Hồng Hà
|
TT BVSKBMTE VÀ
KHHGĐ
|
3
|
Trần Hiền
|
1952
|
Yên HƯng
|
F Yết Kiêu
|
TT BVSKBMTE VÀ
KHHGĐ
|
Khoa Sản BV Tỉnh Qn
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Vũ Thị Quý
|
|
Đông Triều
|
Trần Hưng Đạo Hạ
Long
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
2
|
Phạm Thị Luân
|
42t
|
Hà nam ninh
|
Phường Hồng HẢi Hạ
Long
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
3
|
Đặng Bích UYên
|
28t
|
Hgai
|
Tập Thể Phường QN
|
Ngoại Sản Trường Y
Tế QN
|
4
|
Phạm Thị Dung
|
38t
|
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
5
|
Vũ Thị HOa
|
38t
|
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
6
|
Ng Thị Oanh
|
42t
|
HGai
|
Tổ 2 Cao Xanh
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
7
|
Phan Thị Tuyết
|
38t
|
Cẩm Phả
|
Tô 8 Khu 8 Cao
Thắng
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
8
|
Ng Thị Huệ
|
|
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
9
|
Lê Thị Huệ
|
24
|
Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
10
|
Vũ Thị Dung
|
43
|
Uông Bí
|
Khu 9 Cao Thắng
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
11
|
Ng Hà Thanh
|
29
|
Hoàng Liên Sơn
|
Phường Bạch Đằng
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
12
|
Vũ Thị Loan
|
32
|
Hà Nam
|
Phường Trần Hưng
Đạo
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
13
|
Ng thị Vượng
|
|
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
14
|
Ng Thị Hiền
|
45
|
Hải hưng
|
Tổ 2 Cao Xanh
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
15
|
Phan Cẩm VÂn
|
23
|
Thanh Hóa
|
Tổ 44 Yết Kiêu
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
16
|
Giang Thị HẢi
|
26
|
Cẩm Phả
|
Bạch Đằng
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
17
|
Phan Thị Lý
|
35
|
Hon GAi
|
Phường Trần Hưng
Đạo
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
18
|
Ng Thị Dư
|
|
Uông Bí
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
19
|
Ng Thị Tuyết
|
|
Hòn Gai
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
20
|
Ngô Thị Xoe
|
|
Hòn GAi
|
|
Khoa Sản Bv Tỉnh
|
Bệnh Viện Mỏ Than Vàng Danh
Stt
|
Họ Và Tên
|
Ngày Sinh
|
Nơi Sinh
|
Địa Chỉ
|
Nơi Làm Việc
|
1
|
Ng Thị HẢi
|
1960
|
Thái
Bình
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
2
|
Vái Thị Nguyệt
|
1950
|
Nam ĐỊnh
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
3
|
Ng Thị Hồng Phương
|
1962
|
Uông Bí Quảng Ninh
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
Bệnh Viện Mỏ Than
Vàng Danh
|
Hải Ninh
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Trần Thị HỒng
|
1959
|
Trà Cổ
|
Thị Trấn Móng Cái
|
NHS chính khoa sản
tt y Tế Hải NInh
|
2
|
Đỗ Thị Thắm
|
5.1954
|
Hải Xuân
|
Hải XUân HẢi Ninh
|
NHS chính khoa sản
tt y Tế Hải NInh
|
3
|
Bùi T Hoàn
|
1961
|
Trà Cổ
|
Thị Trấn Móng Cái
|
KTV khoa sản tt y
Tế Hải NInh
|
4
|
Hoàng T Định
|
1947
|
Hải Tiên
|
Trạm y tế Hải Tiên
|
Y sỹ làm sản Xã hải
tiên
|
5
|
Phạm T Chu
|
1952
|
Hải Đông
|
Xã Hải Đông
|
Nhs 9 tháng xã Hải
ĐÔng
|
6
|
Vi T Nho
|
1970
|
Vạn Ninh
|
Xã Vạn Ninh
|
y sỹ sản nhi xã Vạn
Ninh
|
7
|
Vũ T Hiền
|
1965
|
Bình Ngọc
|
Xã Bình Ngọc
|
Y tá sơ cấp xã Bình
Ngọc làm sản
|
8
|
Lương T Thắm
|
1958
|
Tiền An Quảng yên
|
Xã hải Hòa
|
Y sỹ xã Hải Hòa làm
sản
|
9
|
Ng T NGuyên
|
1970
|
Yên Hưng QN
|
Xã Hải Yên
|
KTV xã Hải YÊn làm
sản
|
10
|
Phạm T LAn
|
1959
|
Vĩnh Thực HẢi Ninh
|
Xã Vĩnh Thực HẢi
Ninh
|
Y tá sơ cấp Vĩnh
Thực làm sản
|
11
|
Lê t LAn
|
1965
|
Móng Cái
|
Thị Trấn Móng Cái
|
Tổ SĐKH TT Y Tế Hải
Ninh(y sỹ
|
12
|
Phạm T Nhượng
|
1945
|
Trà Cổ Hải NInh
|
Xã Trà Cổ Hải NInh
|
Ys làm sản xã trà
cổ
|
13
|
Đinh T Lữ
|
1960
|
Mông Dương Cẩm phả
|
Bình Ngọc Móng Cái
|
Ys làm sản xã trà
cổ
|
14
|
Phạm T Hải
|
1965
|
Xã HẢi Xuân
|
Hải Xuân Hải Ninh
|
Ys làm sản xã HẢi
Xuân
|
DANH SÁCH NỮ HỘ SINH HUYỆN HẢI HÀ
I.
BỆNH VIỆN ĐA
KHOA HẢI HÀ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
1
|
LÊ THỊ ĐA
|
033.3879730
|
2
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
033.3761758
|
II.
TRUNG TÂM Y
TẾ HẢI HÀ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SỐ ĐIỆN THOAI
|
1
|
TRẦN THỊ HUYỀN
|
0984520867
|
2
|
VI THỊ VÂN
|
0979847258
|
III.
CÁC TRẠM Y
TẾ XÃ HUYỆN HẢI HÀ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
1
|
NGUYỄN THỊ THỊNH
|
TRẠM Y TẾ XÃ
Q.THÀNH
|
033.3763133
|
2
|
NGUYÊN THỊ OANH
|
TRẠM Y TẾ XÃ Q.ĐỨC
|
033.3765426
|
3
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
TRẠM Y TẾ XÃ Q.LONG
|
033.3764540
|
4
|
HOÀNG THỊ KIM NGÂN
|
TRẠM Y TẾ XÃ Q.ĐIỀN
|
033.3763136
|
5
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
TRẠM Y TẾ XÃPHÚ HẢI
|
033.3763130
|
6
|
NGUYỄN THỊ THỦY
|
TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN
Q.HÀ
|
033.3760296
|
7
|
PHẠM THỊ ĐỖ
|
TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
MINH
|
033.3763132
|
8
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
THỊNH
|
033.3763134
|
9
|
VŨ THỊ HOA
|
TRẠM Y TẾ XÃ QUẢNG
SƠN
|
033.3764579
|
DANH SÁCH NỮ HỘ SINH HUYỆN BÌNH LIÊU
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC DANH
|
NƠI CÔNG TÁC
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
1
|
LÝ THỊ DUNG
|
Nhân viên
|
Đội KHHGĐ
|
0123.8460.681
|
2
|
LÔ THỊ VƯƠNG
|
Y tá trưởng
|
Khoa ngoại sản
|
033.3878336
|
3
|
MẠ THỊ LIỀU
|
Nhân viên
|
Khoa ngoại sản
|
0962495677
|
4
|
ĐẶNG THU GIANG
|
Nhân viên
|
Đội KHHGĐ
|
849.759.343.19
|
5
|
LA THỊ HỒNG
|
Nhân viên
|
Trạm y tế thị trấn
|
033.3878868
|
6
|
LÀI THỊ PHẶT
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Tình húc
|
033.3878673
|
7
|
LA THỊ QUÝ
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Lục hồn
|
033.3878547
|
8
|
HOÀNG THỊ TÝ
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Vô ngại
|
033.0878751
|
9
|
HOÀNG THỊ HUYỀN
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Húc động
|
033.387094
|
10
|
PHÒNG THỊ NỒNG
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Đồng tâm
|
033.3878792
|
11
|
TÔ THỊ MAI
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Hoành mô
|
033.3757717
|
12
|
HOÀNG THỊ LIÊN
|
Nhân viên
|
Trạm y tế Đồng văn
|
033.3757100
|
DANH SÁCH NỮ HỘ SINH
BỆNH VIỆN VIỆT NAM-
THỤY ĐIỂN UÔNG BÍ
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
BẰNG CẤP
|
ĐIỆN THOẠI
|
1
|
PHẠM THỊ ANH
|
CAO ĐẲNG
|
0949930971
|
2
|
Ng. THU HƯƠNG
|
CAO ĐẲNG
|
0972822965
|
3
|
NG. THỊ BÌNH
|
CAO ĐẲNG
|
0975665548
|
4
|
NINH THỊ TUYẾN
|
CAO ĐẲNG
|
0989121337
|
5
|
NG. THỊ HUYÊN
|
TRUNG CẤP
|
0934204379
|
6
|
HOÀNG THỊ NINH
|
TRUNG CẤP
|
0936182600
|
7
|
NG. THỊ LƯƠNG
|
TRUNG CẤP
|
660876
|
8
|
NG. THỊ NGA
|
TRUNG CẤP
|
0983057673
|
9
|
DƯƠNG MAI NGỌC
|
TRUNG CẤP
|
0986204062
|
10
|
NG. THỊ LÊ NGÂN
|
TRUNG CẤP
|
0912092351
|
11
|
VŨ T. THANH THẢO
|
TRUNG CẤP
|
0904487100
|
12
|
LÊ THỊ THƯ
|
TRUNG CẤP
|
01697303175
|
13
|
LUU THỊ HƯƠNG
|
CAO ĐẲNG
|
0912106711
|
14
|
LÊ THỊ THẢO
|
TRUNG CẤP
|
0912749682
|
15
|
NG. THỊ HẰNG
|
TRUNG CẤP
|
0978210054
|
16
|
NG. THỊ TRANG
|
TRUNG CẤP
|
|
17
|
PHÙNG THỊ LUYỆN
|
CAO ĐẲNG
|
0912935964
|
18
|
NG. T THÚY HƯƠNG
|
TRUNG CẤP
|
0915379139
|
19
|
ĐỖ THỊ REO
|
CAO ĐẲNG
|
|
20
|
NGÔ THỊ DUNG
|
TRUNG CẤP
|
|
21
|
BÙI THỊ NHÀI
|
TRUNG CẤP
|
|
22
|
VŨ THỊ HUYỀN
|
TRUNG CẤP
|
|
23
|
NG. THỊ DUNG
|
TRUNG CẤP
|
|
24
|
NG. THỊ THỦY
|
CAO ĐẲNG
|
|
25
|
NG. THỊ LÝ
|
|
|
26
|
LẠI THỊ THOA
|
|
|
27
|
HOÀNG THỊ LIỄU
|
|
|
28
|
LÂM THỊ CHANH
|
|
|
29
|
TRẦN THỊ HIẾN
|
CAO ĐẲNG
|
|
Tỉnh : Uông bÍ
STT
|
Họ Và Tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Địa chỉ
|
Nơi làm việc
|
1
|
Phạm Kim Anh
|
1958
|
Hải hưng
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản
|
2
|
Nguyễn Thị Dung
|
1955
|
Thái bình
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
3
|
Đỗ Thị Reo
|
1956
|
Thái bình
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
4
|
Phùng Thị Đào
|
1950
|
Hải hưng
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1958
|
Quảng ninh
|
Quang trung – uông
bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
6
|
Bùi Thị Nhài
|
1960
|
Hải hưng
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
7
|
Nguyễn Thị Lương
|
1956
|
Thái bình
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
8
|
Nguyễn Thị Huyên
|
1960
|
Quảng ninh
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
9
|
Vũ Thị Hòa
|
1960
|
Thái bình
|
Trương vương – uông
bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
10
|
Nguyễn Thị Lập
|
1954
|
Quảng ninh
|
Phương đông – uông
bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
11
|
Lưu Thị Hương
|
1959
|
Nghệ an
|
Thanh sơn – uông bí
|
Khoa sản – bv việt
nam - TĐUB
|
12
|
Nguyễn Thị Hiên
|
|
Quảng ninh
|
Thanh sơn
|
Nhân viên hợp đồng
|
13
|
Nguyễn Thu Hương
|
|
Quảng ninh
|
Thanh sơn
|
Nhân viên hợp đồng
|
Thị Xã Uông Bí
Số TT
|
Họ Và Tên
|
Ngày Sinh
|
Nơi Sinh
|
Địa Chỉ
|
Nơi Làm Việc
|
1
|
Phạm –Thắm
|
31
|
Tuyên Quang
|
Phương Đông – Uông
Bí
|
Trung Tâm YT Uông Bí
|
2
|
Hoàng Thúy Nguyệt
|
28
|
Uông Bí
|
Thị Xã Uông Bí
|
Nt
|
3
|
Vũ Hoang Yến
|
23
|
Nt
|
Nt
|
Nt
|
4
|
Nguyên – Yến
|
24
|
Nt
|
Nt
|
Nt
|
5
|
Nguyên – Nhung
|
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Thanh Sơn
|
6
|
Nguyên – Lam
|
23
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Trưng Vương
|
7
|
Đoàn –Tính
|
41
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Quang Trung
|
8
|
Đinh – Hiệp
|
41
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Nam Khê
|
9
|
Hoàng- Na
|
37
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Bắc Sơn
|
10
|
Phạm – Nguyên
|
35
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Vàng Danh
|
11
|
Doãn –Tú
|
20
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Thương Yên
Công
|
12
|
Nguyễn – Dần
|
34
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Phương Đông
|
13
|
Vũ - Xuân
|
31
|
Nt
|
Nt
|
Trạm Xá Phương Nam
|
|