| 
 BAN CHẤP HÀNH HỘI NỮ HỘ SINH TỈNH ĐẮK LĂK     
    
        
            | TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐƠN VỊ CÔNG TÁC | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | CHỨC DANH TRONG HỘI |  
            | 1 | Từ Thị Thu Vân | 1955 | Nhà hộ sinh tư | NHS | Chủ tịch |  
            | 2 | Nguyễn Thị Thoa | 1959 | Trung tâm CSSKSS | NHS | Pchủ tịch |  
            | 3 | Huỳnh Thị Lệ Thanh | 1957 | Trường THYT | NHS | Pchủ tịch |  
            | 4 | Kiều Thị Thanh Xuân | 1970 | Bệnh viện tỉnh | NHS | Thư ký |  
            | 5 | Nguyễn Thị Sáu | 1953 | Nghỉ hưu | NHS | Ủy viên |  
            | 6 | Phạm Thị Tuyết Lan | 1968 | TT y tế TPBMT | NHS | Ủy viên |  
            | 7 | Nguyễn Thị Lệ Bé | 1968 | TT y tế H.M’Drắk | NHS | Ủy viên |  
            | 8 | Nguyễn Thị Kim Long | 1967 | TT y tế huyện Lăk | NHS | Ủy viên |  
            | 9 | Nguyễn Thị Nai | 1969 | TT y tế H. KrôngBông | NHS | Ủy viên |  
            | 10 | Đặng Thị Lanh | 1970 | TT y tế H. EaH’Leo | NHS | Ủy viên |  
            | 11 | Lê Thị Thiện | 1972 | TT y tế H. Krôngnăng | NHS | Ủy viên |  
            | 12 | Nguyễn Thị Hương | 1967 | TT y tế H. KrôngPăk | NHS | Ủy viên |  ·          Thành lập Hội : ngày 5 tháng 3 năm 2003 ·          Các hoạt động của Hội : khám thai, khám phụ khoa miễn phí cho đồng bào dân tộc vùng sâu vùng xa,tập huấn lại cho NHS tuyến phường xã. ·          Các hoạt động Dự án : không ·          Địa điểm hoạt động của văn phòng hội: trung tâm CSSKSS tỉnh Đắk Lắk 
 DANH SÁCH HỘI VIÊN HỘI NỮ HỘ SINH TỈNH ĐẮK LẮK
   
 
    
        
            | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐV CÔNG TÁC | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |  
            | 1 | Nguyễn Thị Thu | 1971 | TT Y tế H.Eakar | NHS |  
            | 2 | Phan Thị Phụng | 1967 | “ | NHS |  
            | 3 | Trần Thị Tính | 1966 | “ | NHS |  
            | 4 | H’Kiu Niê | 1971 | “ | NHS |  
            | 5 | Chu Thị Thắng | 1973 | Trạm y tế xã Eaô H.EaKar | NHS |  
            | 6 | Đào Thị Huế | 1970 | Trạm y tế xã Cưni H.EaKar | NHS |  
            | 7 | Nguyễn Thị Thủy | 1968 | Trạm y tế xã EaĐa H.EaKar | NHS |  
            | 8 | Nguyễn Thị Lục | 1972 | Trạm y tế xã EaĐa H.EaKar | NHS |  
            | 9 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 1969 | Trạm y tế xã EaPal H.EaKar | NHS |  
            | 10 | H’Lét Niê | 1963 | Trạm y tế xã Cưhuê H.EaKar | NHS |  
            | 11 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1970 | Trạm y tế xã EaPal H.EaKar | NHS |  
            | 12 | H’Gái Niê | 1971 | Trạm y tế xã EaSô H.EaKar | NHS |  
            | 13 | Vũ Thị Nhung | 1969 | Trạm y tế xã EaTý H.EaKar | NHS |  
            | 14 | Ngô Thị Hoàn | 1966 | Trạm y tế xã CưGiang H.EaKar | NHS |  
            | 15 | Nguyễn Thị Dương |   | TT Y tế H.EaSoup | NHS |  
            | 16 | H’Ân EaBan |   | “ | NHS |  
            | 17 | H’Preo Hra |   | “ | NHS |  
            | 18 | Lũ Thị Phượng |   | “ | NHS |  
            | 19 | Trần Thị Minh Huyên |   | “ | NHS |  
            | 20 | Võ Thị Hương |   | Trạm y tế xã EaRốc - EaSoup | NHS |  
            | 21 | Ma Thị Yến |   | Trạm y tế xã CưPal– EaSoup | NHS |  
            | 22 | Bùi Thị Gái |   | Trạm y tế xã EaLê – EaSoup | NHS |  
            | 23 | Bùi Thị Quý |   | Trạm y tế xã EaLê – EaSoup | NHS |  
            | 24 | Hồ Thị Tươi |   | Trạm y tế xã EaSoup – EaSoup | NHS |  
            | 25 | Bùi Thị Nguyệt |   | Trạm y tế xã Cưvilan – EaSoup | NHS |  
            | 26 | Nguyễn Thị Hoa |   | Trạm y tế xã EaBung – EaSoup | NHS |  
            | 27 | Phan Thị Nhung |   | Trạm y tế xã Yatmốt – EaSoup | NHS |  
            | 28 | Lê Thị Thiện |   | TT Y tế H.KrôngNăng | NHS |  
            | 29 | Nguyễn Thị Hạnh |   | “ | NHS |  
            | 30 | Hà Thị Thủy |   | “ | NHS |  
            | 31 | Trần Thị Loan |   | TT Y TẾ H.Krông Năng | NHS |  
            | 32 | Đặng Thị Đào |   | TYT Krông Năng-Krông Năng | NHS |  
            | 33 | Trần Ngọc Châu |   | “ | YSSN |  
            | 34 | Nguyễn Thị Thanh Bình |   | TYT Phú Xuân H.Krông Năng | NHS |  
            | 35 | Đoàn Thị Lan |   | TYT Phú Lộc H.Krông Năng | YSSN |  
            | 36 | Phạm Thị Đào |   | “ | NHS |  
            | 37 | Ma Thị Bưởi |   | TYT Dlay za H.Krông Năng | NHS |  
            | 38 | Võ Thị Thanh Hương |   | “ | NHS |  
            | 39 | Hoàng Thị Nhung |   | TYT EaTam H.Krông Năng | YSSN |  
            | 40 | Lý Thị Hóa |   | TYT EaTó H.Krông Năng | NHS |  
            | 41 | Phạm Thị Thủy |   | TYT EaTó H.Krông Năng | YSSN |  
            | 42 | H’Lan |   | TYTEaHồ H.Krông Năng | YSSN |  
            | 43 | Bùi THị Kim Hoa |   | TYT Tam Giang-krông Năng | NHS |  
            | 44 | Nguyễn Thị Vân |   | “ | YSSN |  
            | 45 | Tần Thị Diệu |   | TT y tế H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 46 | Nguyễn Thị Quý Thủy |   | “ | NHS |  
            | 47 | Dương Thị Lý |   | “ | NHS |  
            | 48 | Nguyễn Thị Vân |   | “ | NHS |  
            | 49 | Nguyễn Thị Hường |   | “ | NHS |  
            | 50 | Nguyễn Thị Huệ |   | “ | NHS |  
            | 51 | Lê THị PHương Tâm |   | “ | NHS |  
            | 52 | Nguyễn Thị Phương Lan |   | TYT EaKpal H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 53 | Nguyễn Thị Bình |   | TYT Quảng Phú -Cư M’Gar | NHS |  
            | 54 | Phạm Thị Mai |   | TYT Quảng Phú -Cư M’Gar | NHS |  
            | 55 | Nguyễn Thị Lan |   | TYT Quảng Tiến -Cư M’Gar | NHS |  
            | 56 | Cao Thị Thanh Thúy |   | TYT EaPốc H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 57 | Trần Thị Châu |   | “ | NHS |  
            | 58 | Nguyễn Thị Bích |   | TYT CưSuê H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 59 | Nguyễn Thị Xuân Huệ |   | TYT EaTa H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 60 | Phan Thị Hương |   | “ | NHS |  
            | 61 | Phan THỊ Xuân Thúy |   | TYT EaMnang H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 62 | Trần Thị Diễm Trang |   | TYT EaMdroh H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 63 | Nguyễn Thị Ánh |   | TYT EaKiết H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 64 | Trần Thị Thu |   | “ | NHS |  
            | 65 | HWát |   | TYT EaH’Ding H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 66 | H’Zen Ly |   | “ | NHS |  
            | 67 | H’bé |   | TYTEaDrơng H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 68 | H’Buễn |   | TYT EaTul H.Cư M’Gar | NHS |  
            | 69 | H’Zơn |   | TYT Cư M’Gar H.Cư M’Gar | NHS |  
            |   70 | H’ Et |   | TYT Cuôr Đăng CưM’ gar | NHS |  
            | 71 | Phạm Thị Trang |   | ’’ | NHS |  
            | 72 | Ngyễn Thị Hải |   | TYT Quãng Điền-CưM’gar | NHS |  
            | 73 | H’Lát |   | TYTCưDlêMnông-CưM’gar | NHS |  
            | 74 | Đặng Thị Lanh | 1968 | TTYT huyện EaH’Leo | NHS |  
            | 75 | Võ Thị Thuyết | 1960 | ’’ | NHS |  
            | 76 | Trương Thị Nương | 1958 | ‘’ | NHS |  
            | 77 | Trương Thị Thuý | 1975 | TYT EaWY H.EaH’Leo | NHS |  
            | 78 | Kpă H’Đa | 1970 | TYT  EasolH. EaH’Leo | YSSN |  
            | 79 | Phạm Thị Anh Trang | 1971 | TYT Eanam H. EaH’Leo | YSSN |  
            | 80 | Hoàng Thị Huệ | 1958 | TYTEaSol H.EaH’Leo | YSSN |  
            | 81 | Trần Thị Hoa | 1971 | TYT EaKhal H.EaH’Leo | NHS |  
            | 82 | Võ Thị Liên | 1973 | TYT EaHiao H.EaH’Leo | NHS |  
            | 83 | Nguyễn Thị Đông | 1960 | TYT EaRal  H.EaH’ Leo | YSSN |  
            | 84 | NguyỄN Thị Ngũ | 1966 | TYT  EaH’Leo H EaH’ Leo | NHS |  
            | 85 | Lê Thị Yến | 1972 | TYT Cưok H.EaH’Leo | NHS |  
            | 86 | Quách Thị Diễm Chi | 1972 | ‘’ | YSSN |  
            | 87 | Nguyễn Thị Vân | 1974 | TYT EaWy H.EaH’Leo | YSSN |  
            | 88 | Nguyễn Thị Bé | 1974 | TYT Đle Yang H.EaH’Leo | YSSN |  
            | 89 | Vương Thị Chính | 1969 | ‘’ | NHS |  
            | 90 | Trịnh Thị Bảy |   | TTYT huyện Krông Bông | NHS |  
            | 91 | Nguyễn Thị Nai |   | ,, | NHS |  
            | 92 | Trần Thị Liễu |   | ‘’ | NHS |  
            | 93 | Nguyễn Thị Dung |   | ’’ | NHS |  
            | 94 | Nguyễn Thị Ngoan |   | ‘’ | NHS |  
            | 95 | Hồ Thị Mỹ Lệ |   | ,, | NHS |  
            | 96 | Nguyễn Thị Mỹ |   | TYT HoàThành.KrôngBông | NHS |  
            | 97 | Hồ Thị Thu Vân |   | TYT Hòa Lễ.Krông Bông | NHS |  
            | 98 | Nguyễn Thị Kim Phụng |   | TYT Cưpui-H.Krông Bông | NHS |  
            | 99 | Nguyễn Thị Dung |   | TYT CưKty H.Krông Bông | NHS |  
            | 100 | Nguyễn T Lệ Tâm |   | TYT Hòa Sơn H.KrôngBông | YSSN |  
            | 101 | H’Be’Ksor |   | TYTHoàPhong.KrôngBông | YSSN |  
            | 102 | H’ Nhút Niê |   | TYT CưĐămH.Krông Bông | YSSN |  
            | 103 | Ngô Thị Anh Tín |   | TTYT huyện Krông Păk | NHS |  
            | 104 | Nguyễn Thị Kim Huệ |   |   | NHS |  
            | 105 | Lê Thị Ánh Nguyệt |   |   | NHS |  
            | 106 | Nguyễn Thị Tâm |   |   | NHS |  
            | 107 | Châu Thị Ái |   |   | NHS |  
            | 108 | Lê Thị Hồng |   |   | NHS |  
            | 109 | Nguyễn Thị Hương |   | TTYThuyện Krông Păk | YSSN |  
            | 110 | Lê Thị Hoà |   |   | YSSN |  
            | 111 | Phạm T Thu Thảo |   | TYTHoà ĐôngH.KrôngPăk | NHS |  
            | 112 | Nguyễn Thị Lý |   |   | YSSN |  
            | 113 | H’GăngK buôr |   | TYTEaKnuêcH.KrôngPăk | YSSN |  
            | 114 | Võ Thị Thu Hoa |   |   | YSSN |  
            | 115 | Nguyễn Thị Hương |   | TYTEakênh H.KrôngPăk | YSSN |  
            | 116 | Phan Thị Thanh Duyên |   | TYT EaYeng H.KrôngPăk | YSSN |  
            | 117 | Nguyễn Thị Trắc |   | TYT Thị trấn krông păk | NHS |  
            | 118 | Nguyễn Thị Thái |   | TYT Hoà an Krông Păk | NHS |  
            | 119 | Châu Thị Ánh Nguyệt |   | TYT Hoà tiếnH.krông Păk | NHS |  
            | 120 | Trương Thị Liễu |   |   | NHS |  
            | 121 | Mai Thuý Nhung |   | TYT EaVyH.Krông Păk | YSSN |  
            | 122 | Nin |   | TYT EaYêngH.Krông Păk | NHS |  
            | 123 | HDLê A Yun |   | TYTEaYông H.Krông Păk | YSSN |  
            | 124 | Phạm Thị Tuyết |   | TYTEaPhêH.KrôngPăk | NHS |  
            | 125 | Nguyễn Thị Bích Hà |   | TYTEa Quang H.KrôngPăk | YSSN |  
            | 126 | Trần Thị Thanh Loan |   |   | NHS |  
            | 127 | Lê Thị Thanh Mỹ |   | TYT CưkTyH.Krông Păk | YSSN |  
            | 128 | Trần Thị Lan |   |   | NHS |  
            | 129 | Nguyễn Thị Hương |   | TYT Vụ Bổn H.Krông Păk | NHS |  
            | 130 | Nguyễn Thị Mai |   | Tyt Krông Păk | YSSN |  
            | 131 | Nguyễn Thị Kim Long | 1963 | TTYT huyện Lăk | NHS |  
            | 132 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | 1972 | ,, | NHS |  
            | 133 | Nguyễn Thị Khang | 1973 | ,, | NHS |  
            | 134 | Phạm Thị Thu Thanh | 1967 | ,, | NHS |  
            | 135 | Bùi THị Dung | 1963 | ,, | YSSN |  
            | 136 | Lê Thị Hà | 1981 | ,, | NHS |  
            | 137 | H’ Riêm | 1972 | TYT Yang Tao H.Lăk | YSSN |  
            | 138 | Dương Thị Hiếu Hạnh | 1974 | TYT Bông Krang H. Lăk | YSSN |  
            | 139 | Trần Thị Phương Thu | 1967 | TYT ĐăkLiêng H.Lăk | NHS |  
            | 140 | Nguyễn Thị Hoa | 1958 | TYT Liên Sơn H.Lăk | NHS |  
            | 141 | Phạm Thị Thuỷ | 1972 | TYT Buôn Tría H.Lăk | NHS |  
            | 142 | Nguyễn Thị Hương | 1971 |   | NHS |  
            | 143 | Trần Thị Loan | 1975 | TYT Đăk Nuê H.Lăk | NHS |  
            | 144 | H’ Bình | 1973 | TYT Đăk Phơi H.Lăk | YSSN |  
            | 145 | Nguyễn Thị Thuý | 1977 |   | YSSN |  
            | 146 | H’ Loan | 1973 | TYT Krông Nô H.Lăk | NHS |  
            | 147 | Nguyễn Thị Oanh | 1974 | TYT Buôn Triết H.Lăk | NHS |  
            | 148 | Nguyễn Văn Huân | 1974 | ,, | YSSN |  
            | 149 | Nguyễn Thị Thoa | 1959 | Trung tâm CSSKSS Tỉnh | NHS |  
            | 150 | Hồ Thị Mai | 1957 | ,, | NHS |  
            | 151 | Nguyễn Thị Cúc | 1963 | ,, | NHS |  
            | 152 | Chử Thị Ngọc Hà | 1981 | ,, | NHS |  
            | 153 | H’Dri EaNuôi | 1959 | ,, | NHS |  
            | 154 | Trịnh Thị thanh Huệ | 1963 | ,, | NHS |  
            | 155 | Trần Thị Thu | 1978 | ,, | NHS |  
            | 156 | Nguyễn Lê Ng. Thảo | 1981 | ,, | NHS |  
            | 157 | Thân Thị Kim Phương | 1981 | ,, | NHS |  
            | 158 | Nguyễn T. Châu Tuyến | 1983 | ,, | NHS |  
            | 159 | Dương Thị Nguyệt Nga | 1984 | ,, | NHS |  
            | 160 | Lê Thị Mộng Tuyền | 1981 | ,, | NHS |  
            | 161 | Phạm Thị Tuyết Lan | 1963 | Bệnh viện Buôn Ma Thuột | NHS |  
            | 162 | Phan Thị Hường | 1981 | ,, | NHS |  
            | 163 | Trịnh Thị Ái Tâm | 1967 | ,, | NHS |  
            | 164 | Bùi Thị Ngọc Anh | 1982 | ,, | NHS |  
            | 165 | Khiếu Thị Kim Thuý | 1977 | ,, | NHS |  
            | 166 | Ngô T. Hồng Anh | 1985 | ,, | NHS |  
            | 167 | Nguyễn Thị Hoa | 1986 | ,, | NHS |  
            | 168 | Phạm Thị Luyến | 1960 | ,, | NHS |  
            | 169 | Nguyễn Thị Thoa | 1983 | ,, | NHS |  
            | 170 | Bùi Thị Mỹ | 1981 | ,, | NHS |  
            | 171 | Lê Thị Diễm Thuý | 1985 | ,, | NHS |  
            | 172 | Nguyễn Thị Ngọc Thiện | 1987 | ,, | NHS |    |