|  |  |  | 
	
		|  | Các chi hội thành viên |  |  
		|  | 
					
									|  |  | HỘI NỮ HỘ SINH AN GIANG II |  |  |  | DANH SÁCH HỘI NỮ HỘ SINH AN GIANG II
 
 
 
    
        
            | SỐ TT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | CHỨC VỤ | ĐƠN VỊ CÔNG TÁC |  
            | HUYỆN AN PHÚ |  
            | 1 | Nguyễn Thị Sáu | 1964 | YSS |   | TYT Vĩnh Hậu |  
            | 2 | Ngô Thị Hà | 1966 | YSS |   | TYT Vĩnh Trường |  
            | 3 | Trần Thị Nhanh | 1964 | YSS |   | TYT Vĩnh Trường |  
            | 4 | Huỳnh Thị Ngọc Thu | 1966 | YSS |   | TYT Vĩnh Lộc |  
            | 5 | Nguyễn Thị Ngọc Bích |   | YSS |   | TYT Phú Hữu |  
            | 6 | Lê Thị Thu | 1967 | YSS |   | TYT Khánh An |  
            | 7 | Trình Mỹ Tiên | 1980 | HSTH |   | TYT Khánh Bình |  
            | 8 | Nguyễn Kim Loan | 1979 | YSS |   | TYT Khánh Bình |  
            | 9 | Huỳnh Thị Khéo | 1965 | YSS |   | TYT Nhơn Hội |  
            | 10 | Đỗ Thị Thu Nga | 1965 | YSS |   | TYT Nhơn Hội |  
            | 11 | Phan Thị Kim Huyền | 1976 | HSTH |   | TYT Phú Hội |  
            | 12 | Lê Thị Viên | 1965 | YSS |   | TYT Đa Phước |  
            | 13 | Phạm Thị Hoàng Anh |   | YSS |   | TYT.TT An phú |  
            | 14 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | 1963 | YSS |   | PK Đồng Ky |  
            | 15 | Phan Thị Thanh Luyến | 1975 | YSS |   | TYT Phước Hưng |  
            | 16 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 1963 | YSS |   | TTYT An Phú |  
            | 17 | Trần Thị Ngọc Giàu | 1981 | YSS |   | TTYT An Phú |  
            | 18 | Lâm Thị Mai Phương | 1961 | YSS |   | TTYT An Phú |  
            | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp |   | YSS |   | TTYT An Phú |  
            | 20 | Nguyễn Thị Như Ý | 1958 | YSS |   | TTYT An Phú |  
            | 21 | Tăng Thị Bích Vân |   | YSS |   | TYT Vịnh Hội Đông |  
            | TX. CHÂU ĐỐC |  
            | 1 | Bành Kim Hoàng |   | HSTH |   | TTYT - TXCĐ |  
            | 2 | Nguyễn Thị Tuyết Nhu |   | YSS |   | " |  
            | 3 | Dương Châu Trinh |   | YSS |   | " |  
            | 4 | Đoàn Thị Minh Nguyệt |   | HSTH |   | " |  
            | 5 | Lê Kim Khoa |   | YSSN |   | " |  
            | 6 | Lý Thị Thu |   | YSS |   | " |  
            | 7 | Trần Thị Nhiễn |   | YSS |   | " |  
            | 8 | Thái Thị Ngọc Nhan |   | HSTH |   | " |  
            | 9 | Ô Thị Thu Trúc |   | HSTH |   | " |  
            | 10 | Võ Thị Quốc Trinh |   | HSTH |   | " |  
            | 11 | Nguyễn Thùy Trang |   | HSTH |   | " |  
            | 12 | Nguyễn Thị Kin Ánh |   | HSTH |   | " |  
            | 13 | Lê Thị Thu Sánh |   | YSS |   | " |  
            | 14 | Hồ Thanh Thủy |   | HSTH |   | " |  
            | 15 | Lê Thị Huệ |   | HSTH |   | " |  
            | 16 | Nguyễn Thị Hồng |   | HSTH |   | " |  
            | 17 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền |   | YSSN |   | " |  
            | 18 | Võ Thị Đậm |   | YSS |   | " |  
            | 19 | Đinh Thị Bích Hà |   | HSTH |   | " |  
            | 20 | Nguyễn Thị Thảo |   | YSSN |   | " |  
            | 21 | Trần Thị Ngọc Thanh |   | HSTH |   | " |  
            | 22 | Huỳnh Thị Kim Loan |   | HSTH |   | BV. Châu Đốc |  
            | 23 | Huỳnh Thị Thanh Hoàng |   | HSTH |   | " |  
            | 24 | Trần Thị Thúy Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 25 | Lê Mỹ Lệ |   | HSTH |   | " |  
            | 26 | Đỗ Kim Chi |   | HSTH |   | " |  
            | 27 | Nguyễn Thị Kim Oanh |   | HSTH |   | " |  
            | 28 | Nguyễn Thị Chính |   | YSS |   | " |  
            | 29 | Nguyễn Thị Thanh Mai |   | YSS |   | " |  
            | 30 | Dương Thị Chuộng |   | YSS |   | " |  
            | 31 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu |   | HSTH |   | " |  
            | 32 | Nguyễn Thị Minh Hạnh |   | YSS |   | " |  
            | 33 | Nguyễn Thị Nhật Mai |   | YSSN |   | " |  
            | 34 | Hà Hồng Nhi |   | HSTH |   | " |  
            | 35 | Lê Hồng Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 36 | Đoàn Thị Ngọc Hà |   | HSTH |   | " |  
            | 37 | Nguyễn Thị Tuyết Mai |   | YSS |   | " |  
            | 38 | Nguyễn Thị Tuyết Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 39 | Lê Thị Thu Trang |   | YSS |   | " |  
            | 40 | Lê Kim Khoa |   | HSTH |   | " |  
            | 41 | Trịnh Thị Minh Hà |   | HSTH |   | " |  
            | 42 | Ngô Thu Tâm |   | HSTH |   | " |  
            | 43 | Mai Thị Thu Vân |   | HSTH |   | " |  
            | 44 | Huỳnh Thị Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 45 | Trần Thị Mỹ Hằng |   | HSTH |   | " |  
            | 46 | Đoàn Thị Bạch Tuyết |   | HSTH |   | " |  
            | 47 | Dượng Thị Loan |   | YSS |   | " |  
            | 48 | Hồ Thị Ngọc Phượng |   | YSS |   | " |  
            | 49 | Lê Thị Thọ |   | YSS |   | " |  
            | TP LONG XUYÊN |  
            | 1 | Lê Kim Thanh | 1957 | CNHS | P.Chủ Nhiệm | NHà Hộ Sinh |  
            | 2 | Huỳnh Thị Kim Sa | 1956 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 3 | Liêu Thị Phượng | 1963 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 4 | Trần Thị Thu Nhàn | 1963 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 5 | Lê Thị Cẩm Nhung | 1962 | YSS | NV | TYT Mỹ Hòa Hưng |  
            | 6 | Nguyễn Thị Chinh | 1974 | YSSN | NV | TYT Mỹ Hòa Hưng |  
            | 7 | Huỳnh Thị Nguyệt Trinh | 1971 | YSSN | NV | TYT Mỹ Hòa Hưng |  
            | 8 | Mai Thảo Ly | 1977 | YSSN | NV | TYT Mỹ Long |  
            | 9 | Trần Thị Uyên Phương | 1976 | YSSN | NV | TYT Mỹ Long |  
            | 10 | Huỳnh Thị Tuyết Minh | 1967 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 11 | Lê Thị Thanh Hồng | 1968 | HSTH | NV | TYT Mỹ Quý |  
            | 12 | Phạm Thị Yến Loan | 1973 | YSS | NV | TYT Mỹ Quý |  
            | 13 | Bùi Thị Mỹ Linh | 1966 | HSTH | NV | TYT Mỹ Hòa Hưng |  
            | 14 | Đoàn Thị Kim Phượng | 1968 | HSTH | NV | TYT Bình Đức |  
            | 15 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1966 | YSS | NV | TYT Mỹ Thới |  
            | 16 | Nguyễn Thị Thúy Dương | 1970 | HSTH | NV | TYT Mỹ Thới |  
            | 17 | Đàm Minh Hiền | 1962 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 18 | Võ Thị Thùy Trang | 1977 | YSS | NV | TYT Mỹ Phước |  
            | 19 | Trần Thị Thanh Thảo | 1977 | HSTH | NV | TYT Mỹ Phước |  
            | 20 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1966 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 21 | Võ Thị Nở | 1965 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 22 | Trần Thị Xuân Thúy | 1968 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 23 | Phạm Thị Hoa | 1965 | HSTH | NV | TYT Mỹ Khánh |  
            | 24 | Trương Yến Hương | 1963 | HSTH | NV | Nhà Hộ Sinh |  
            | 25 | Đỗ Thu Hường | 1961 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 26 | Nguyễn Thị Phước Hạnh | 1973 | YSSN | NV | TYT Bình Khánh |  
            | 27 | Cao Thị Tuyết Nga | 1973 | YSSN | NV | TYT Bình Khánh |  
            | 28 | Lê thị Ngọc Mai | 1972 | YSSN | NV | TYT Mỹ Xuyên |  
            | 29 | Trần Thị Mai Lan | 1962 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 30 | Trần Thị Thúy Hồng | 1960 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 31 | Nguyễn Thị Mõng | 1959 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 32 | Dương Minh Thư | 1973 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 33 | Trần Thị Thu Cúc | 1969 | HSTH | NV | TYT Mỹ Hòa |  
            | 34 | Trương Thị Kim Thoa | 1978 | YSS | NV | TYT Mỹ Hòa |  
            | 35 | Nguyễn T T Mai Phượng Hoàng | 1976 | HSTH | NV | TYT Bình Đức |  
            | 36 | Trần Thị Mị | 1974 | YSS | NV | TYT Mỹ Bình |  
            | 37 | Nguyễn Thị Bạch Lan | 1964 | HSTH | NV | TYT Mỹ Bình |  
            | 38 | Trần Thị Kiều Liên | 1964 | HSTH | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 39 | Lê Thị Xuân Hiền | 1965 | HSTH | NV | Tổ HS Mỹ Khánh |  
            | 40 | Ngô Thị Lình | 1959 | YSS | NV | NHà Hộ Sinh |  
            | 41 | Hồ Thị Ngọc Nhường | 1968 | HSTH | P.Trạm | TYT Mỹ Thạnh |  
            | 42 | Lê Thị Kim Loan | 1973 | YSSN | NV | TYT Mỹ Thạnh |  
            | BVĐKTT-AG |  
            | 1 | Nguyễn Bích Oanh |   | HSTH |   | " |  
            | 2 | Trần Thị Thu Vân |   | YSSN |   | " |  
            | 3 | Huỳnh Kim Phượng |   | BS |   | " |  
            | 4 | Lê Thị Luyến |   | YSSN |   | " |  
            | 5 | Phạm Thị Cẩm Nhung |   | HSTH |   | " |  
            | 6 | Lâm Thị Hồng Hương |   | YSSN |   | " |  
            | 7 | Huỳnh Kim Cúc |   | YSS |   | " |  
            | 8 | Nguyễn Thanh Khôi |   | HSTH |   | " |  
            | 9 | Đoàn Ngọc Dung |   | YSSN |   | " |  
            | 10 | Đoàn Hồng Ngọc |   | YSSN |   | " |  
            | 11 | Nguyễn Thị Diễm Kiều |   | HSTH |   | " |  
            | 12 | Nguyễn Thị Tuyết Minh |   | YSSN |   | " |  
            | 13 | Nguyễn Thị Thanh |   | HSTH |   | " |  
            | 14 | Hà Thị Thúy |   | YSSN |   | " |  
            | 15 | Hà Thị Thanh Ly |   | YSSN |   | " |  
            | 16 | Lâm Bảo Duyên |   | YSSN |   | " |  
            | 17 | Phạm Uyên Trang |   | HSTH |   | " |  
            | 18 | Nguyễn Thị Cẩm Hường |   | HSTH |   | " |  
            | 19 | Trần Thị Kim Duyên |   | YSS |   | " |  
            | 20 | Lê Thị Mỹ Linh |   | YSSN |   | " |  
            | 21 | Trần Thị Kim Hoàng |   | HSTH |   | " |  
            | 22 | Trần Thị Thy Thy |   | YSSN |   | " |  
            | 23 | Châu Mỹ Châu |   | HSTH |   | " |  
            | 24 | Mai Thị Xuân Thảo |   | HSTH |   | " |  
            | 25 | Nguyễn Thị Mừng |   | YSSN |   | " |  
            | 26 | Ngô Thị Hồng Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 27 | Đỗ Thị Tường Vân |   | YSSN |   | " |  
            | 28 | Trần Thị Ngọc Dung |   | HSTH |   | " |  
            | 29 | Âu Thị Giao Linh |   | HSTH |   | " |  
            | 30 | Lý Ngọc Vẹn |   | HSTH |   | " |  
            | 31 | Trần Thị Tuyết Nga |   | HSTH |   | " |  
            | 32 | Hồ Thị Kim Bổn |   | HSTH |   | " |  
            | 33 | Huỳnh Kim Hận |   | HSTH |   | " |  
            | 34 | Trương Thị Lệ |   | YSS |   | " |  
            | 35 | Lê Thanh Thanh Giang |   | YSSN |   | " |  
            | 36 | Trương Thị Bạch Lan |   | HSTH |   | " |  
            | 37 | Trần Thị Kim Hường |   | HSTH |   | " |  
            | 38 | Nguyễn Thị Lệ |   | YSS |   | " |  
            | 39 | Trần Thị Kim Lan |   | YSSN |   | " |  
            | 40 | Đỗ Thị Kim Phượng |   | HSTH |   | " |  
            | 41 | Nguyễn Thị Thu Hồng |   | HSTH |   | " |  
            | 42 | Nguyễn Thị Kim Thoa |   | YSS |   | " |  
            | 43 | Nguyễn Trần Ngọc Hạnh |   | YSSN |   | " |  
            | 44 | Võ Thị Minh Nguyệt |   | YSSN |   | " |  
            | 45 | Nguyễn Thị Hiếu |   | HSTH |   | " |  
            | 46 | Đỗ Thị Kim Phượng |   | HSTH |   | " |  
            | 47 | Phạm Thị Mỹ Trang |   | HSTH |   | " |  
            | 48 | Nguyễn Thị Huệ |   | YSSN |   | " |  
            | 49 | Nguyễn Thị Tiềm |   | HSTH |   | " |  
            | 50 | Đỗ Thị Tú Vân |   | YSSN |   | " |  
            | 51 | Dương Thị Thu Cúc |   | YSSN |   | " |  
            | 52 | Trần Tô Thị Nghĩa |   | HSTH |   | " |  
            | 53 | Lê Thị Minh Hồng |   | YSS |   | " |  
            | 54 | Huỳnh Thị Thúy Hạnh |   | HSTH |   | " |  
            | 55 | Phạm Ngọc Thu |   | HSTH |   | " |  
            | 56 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa |   | HSTH |   | " |  
            | 57 | Giang Thị Hồng |   | HSTH |   | " |  
            | 58 | Trần Lê Thùy Trang |   | YSSN |   | " |  
            | 59 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |   | YSS |   | " |  
            | 60 | Lê Thị Thanh Phượng |   | HSTH |   | " |  
            | 61 | Đỗ Thu Cúc |   | HSTH |   | " |  
            | 62 | Trần Thị Kim Minh |   | YSSN |   | " |  
            | TT-BVSKBMTE/KHHGĐ |  
            | 1 | Trần Hoàng Yến | 1952 | NHS | P.phòng TCHC | " |  
            | 2 | Cao Thị Lang | 1954 | NHS | NV | " |  
            | 3 | Võ Thị Thuy Thủy | 1952 | NHS | NV | " |  
            | 4 | Cao Thị Hồng | 1952 | NHS | NV | " |  
            | 5 | Võ Thị Mỹ Lệ | 1959 | HSTH | NV | " |  
            | 6 | Văng Thị Thúy Liên | 1965 | HSTH | NV | " |  
            | 7 | Hà Thị Phi Nga | 1966 | HSTH | NV | " |  
            | 8 | Phạm Thị Yên | 1965 | HSTH | NV | " |  
            | 9 | Nguyễn Thị Cơ | 1963 | HSTH | NV | " |  
            | 10 | Nguyễn Thị Kim Ba | 1962 | YSS | NV | " |  
            | 11 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1968 | YSSN | NV | " |  
            | BV-HẠNH PHÚC |  
            | 1 | Dương Thị Cúc | 1966 | HSTH | ĐD Khoa | " |  
            | 2 | Nguyễn Thị Xuân Loan | 1974 | YSS | ĐDCS | " |  
            | 3 | Đào Thị Thu Trang | 1962 | HSTH | ĐDCS | " |  
            | 4 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 1975 | HSTH | ĐDCS | " |  
            | 5 | Nguyễn Thị Bích Lan | 1971 | YSS | ĐDCS | " |  
            | 6 | Phạm Thanh Thúy | 1976 | YSS | ĐDCS | " |  
            | 7 | Đinh Thị Uyên Phương | 1979 | YSS | ĐDCS | " |  
            | 8 | Lê Tô Nhi | 1978 | HSTH | ĐDCS | " |  
            | 9 | Phạm Kim Quyên | 1980 | HSTH | ĐDCS | " |  
            | 10 | Lê Thị Huỳnh Anh | 1980 | YSSN | ĐDCS | " |  
            | 11 | Trần Thị Xuân Đào |   | HSTH |   | Trường THYT An Giang |  
            | 12 | Trần Thị Giỏi |   | CNHS |   | Trường THYT An Giang |  
            | 13 | Đào Thị Kim Hương |   | CNHS | Chủ Tịch Hội | Trường THYT An Giang |  
            | 14 | Nguyễn Ngọc Phượng |   | HSTH |   | BVĐKTT-AG |  
            | 15 | Trần Thị Kim Anh |   | CNHS |   | BVĐKTT-AG |    |  |  |  |  Tải tập tin |  In ấn |  Gửi đi |  |  |  |  |  
		|  |  |  |  | 
		
	
		| Liên kết email |  									
		|  |  
		|  |  |  |